
Vật Lý 12

Quiz
•
Others
•
12th Grade
•
Medium

ânh undefined
Used 1+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết luận nào dưới đây là không đúng với thể rắn ?
Khoảng cách giữa các phân tử rất gần nhau (cỡ kích thước phân tử)
Các phân tử sắp xếp có trật tự.
Các phân tử dao động quanh vị trí cân bằng cố định.
Các phân tử dao động quanh vị trí cân bằng luôn thay đổi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất rắn nào dưới đây thuộc loại chất rắn vô định hình?
Muối ăn.
Nhựa đường
Nhôm
Kim cương.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai khi nói về cấu tạo chất.
Các phân tử luôn luôn chuyển động hỗn độn không ngừng.
Các phân tử chuyển động càng nhanh thì nhiệt độ của vật càng cao.
Các phân tử luôn luôn đứng yên và chỉ chuyển động khi nhiệt độ của vật càng cao.
Các chất được cấu tạo từ các hạt riêng biệt gọi là phân tử.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung thí nghiệm Brown là
Quan sát hạt phấn hoa bằng kính hiển vi.
Quan sát chuyển động của hạt phấn hoa trong nước bằng kính hiển vi.
Quan sát cánh hoa trong nước bằng kính hiển vi.
Quan sát chuyển động của cánh hoa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các phân tử cấu tạo nên vật có thế năng tương tác là do
các phân tử chuyển động hỗn loạn không ngừng.
các phân tử chịu tác dụng của lực từ của Trái Đất.
các phân tử chịu tác dụng của lực hấp dẫn của Trái Đất.
giữa các phân tử có lực tương tác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nhiệt độ của vật tăng lên thì
động năng của các phân tử cấu tạo nên vật tăng.
động năng của các phân tử cấu tạo nên vật giảm.
nội năng của vật giảm.
thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật tăng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự truyền nhiệt là sự
chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác.
truyền trực tiếp nội năng từ vật này sang vật khác.
chuyển hóa năng lượng từ nội năng sang dạng khác.
truyền trực tiếp nội năng và chuyển hóa năng lượng từ dạn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Động Cơ Diesel 4

Quiz
•
12th Grade
60 questions
BVMT4

Quiz
•
12th Grade
60 questions
ĐIỆN LẠNH 2

Quiz
•
12th Grade
61 questions
Động Cơ Diesel 5

Quiz
•
12th Grade
60 questions
ĐIỆN LẠNH 5

Quiz
•
12th Grade
66 questions
Địa cuối kì 1

Quiz
•
12th Grade
60 questions
Ôn Tập Học Kỳ II - Khối 12

Quiz
•
12th Grade
60 questions
BVMT5

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade