
Ôn Tập Khoa Học

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Chi Kim
Used 2+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đất chứa có những thành phần nào?
Đá, mùn, không khí, nước,...
Chất diệp lục, chất dinh dưỡng, khí hydro,...
Động vật không xương sống, khoáng chất,...
Chất khoáng, mùn, không khí, nước,...
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận nào của cây lấy chất dinh dưỡng, nước, không khí từ đất?
Rễ cây.
Lá cây.
Thân cây.
Quả.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngoài ánh sáng mặt trời và không khí, cây còn cần gì để sống?
Nước và chất dinh dưỡng trong đất.
Nhiệt độ và khí carbon dioxide.
Nước và đá.
Chất dinh dưỡng và đá, sỏi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các hỗn hợp trên, hỗn hợp nào là dung dịch?
(1) Xà lách, dưa chuột và cà chua trộn đều.
(2) Đường và nước đã khuấy đều để sau vài phút.
(3) Cát và nước đã khuấy đều để sau vài phút.
(4) Lạc, đỗ đen và đỗ xanh trộn đều.
(1) và (4).
(2) và (3).
(2).
(3).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào dưới đây là chất rắn?
Giọt nước.
Ô-xi.
Sỏi.
Mật ong.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất ở trạng thái rắn có đặc điểm như thế nào?
Có hình dạng và chiếm khoảng không gian xác định.
Có hình dạng xác định, có thể lan ra theo mọi hướng.
Không có hình dạng xác định, chiếm đầy không gian của vật chứa nó.
Không có hình dạng xác định và chiếm khoảng không gian xác định.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất ở trạng thái lỏng có đặc điểm như thế nào?
Có hình dạng và chiếm khoảng không gian xác định.
Không có hình dạng xác định và chiếm khoảng không gian xác định.
Không có hình dạng xác định, chiếm đầy không gian của vật chứa nó.
Không có hình dạng xác định, có thể lan ra theo mọi hướng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
#12 quizzz

Quiz
•
Professional Development
15 questions
KORI TALKSHOW QUIZZES

Quiz
•
Professional Development
23 questions
[Tiếng Nhật] Ôn tập bài 1

Quiz
•
Professional Development
15 questions
复习第二课 - 课文2

Quiz
•
Professional Development
20 questions
TỪ VỰNG BÀI 9

Quiz
•
Professional Development
19 questions
漢字復習①

Quiz
•
Professional Development
20 questions
BÀI 13

Quiz
•
Professional Development
19 questions
t e s t

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade