kinh tế pháp luật

kinh tế pháp luật

10th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

gdktpl

gdktpl

9th - 12th Grade

52 Qs

tin

tin

10th Grade

43 Qs

Sinh 10 hk2

Sinh 10 hk2

10th Grade

50 Qs

Bài 2: Phương pháp biểu hiện các đối tượng địa lí trên bản đồ

Bài 2: Phương pháp biểu hiện các đối tượng địa lí trên bản đồ

10th Grade

45 Qs

Tìm Hiểu Luật Giao Thông

Tìm Hiểu Luật Giao Thông

9th - 12th Grade

49 Qs

GDKTPL GK2

GDKTPL GK2

10th Grade - University

51 Qs

Ôn Tập Giữa Học Kì 2 - Tin Học 10

Ôn Tập Giữa Học Kì 2 - Tin Học 10

10th Grade

52 Qs

ĐỀ CƯƠNG GDQP CK1

ĐỀ CƯƠNG GDQP CK1

10th Grade

45 Qs

kinh tế pháp luật

kinh tế pháp luật

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

Hiền Đào

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theovaitròcủasảnphẩmđemratraođổiđốivớihoạtđộngsảnxuấtvàtiêudùng,cóthểchiathành

thịtrườnggạo,càphê,quầnáo.

thịtrườngyếutốsảnxuất,thịtrườnghàngtiêudùng.

thịtrườngtrongnướcvàthịtrườngquốctế.

thịtrườnghoànhảovàkhônghoànhảo.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nộidungnàodướiđâyphảnánhtínhtạmthờicủaviệcsửdụngdịchvụtíndụng?

Nhườngquyềnsửdụngtạmthờimộtlượngvốntrongthờigianvôhạn.

Ngườichovaychỉnhườngquyềnsửdụngvốnchongườivaytrongmộtkhoảngthờigiannhấtđịnh.

Tặngmộtlượngvốncánhânchongườikhác.

Chuyểngiaohoàntoànquyềnsửdụngmộtlượngvốn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tíndụngcóvaitrònhưthếnàotrongđờisốngxãhội?

Làcôngcụđiềutiếtkinhtế-xãhộicủaNhànước.

Làcôngcụgiảmtỉlệônhiễmmôitrường.

Làcôngcụgiảmtỉlệthấtnghiệp.

Làcôngcụgiảmtỉlệlạmphát.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cóthểnhậnbiếtsựchênhlệchgiữachiphísửdụngtiềnmặtvàchiphísửdụngdịchvụtíndụngbằngcáchnào?

Tínhlãisuấtchovayvàkhoảnvay.

Muatíndụngbaonhiêu,trảbằngsốtiềnmặttươngứng.

Tínhlãisuấtchovay.

Khôngcósựchênhlệchđángkểgiữachiphísửdụngtiềnmặtvàmuatíndụng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hànhđộngnàosauđâythểhiệnviệcsửdụngdịchvụtíndụngcótráchnhiệm?

Nhờbạnbè,ngườithântrảhộkhiđếnhạntrảlãitíndụng.

Đăngkígóidịchvụngânhàngtrựctuyến(e-Banking)đểtheodõihạnmứctíndụngvàthanhtoánsaokêkhiđếnhạn.

Chặnmọicuộcgọitừngânhàngkhiđếnhạnthanhtoánkhoảnvaytíndụng.

Vay“nóng”đểtrảlãitíndụngngânhàngkhiđếnhạn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mộttrongnhữngvaitròcủathuếbiểuhiệnởviệc,nhànướcsửdụngthuếlàmộttrongnhữngcôngcụđể

phânbổvốnđầutư.

Thuhồivốnđầutư

triệttiêusảnxuất.

điềutiếtsảnxuất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sựchênhlệchgiữachiphísửdụngtiềnmặtvàchiphísửdụngdịchvụtíndụngchínhlà

chiphísửdụngtiềnmặt.

Chi phí mua tín dụng

Số tiền lãi mà người sử dụng dịch vụ tín dụng phải trả cho người cung cấp dịch vụ tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định

Khoảng chi phí phản ánh sự chênh lệch giữa số tiền vay và số tiền lãi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?