Ôn Tập Tiếng Anh 10 - Học Kỳ 1

Ôn Tập Tiếng Anh 10 - Học Kỳ 1

10th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xuất Ê-díp-tô-ký

Xuất Ê-díp-tô-ký

KG - 10th Grade

50 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

Kiểm tra giữa kì I

Kiểm tra giữa kì I

10th Grade

53 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

TỪ VỰNG ÔN TẬP HK I  -  BÀI 2 - GLOBAL 10 LL

TỪ VỰNG ÔN TẬP HK I - BÀI 2 - GLOBAL 10 LL

10th Grade

55 Qs

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

KG - Professional Development

51 Qs

TA, toán, TV

TA, toán, TV

2nd Grade - Professional Development

57 Qs

Ôn Tập Tiếng Anh 10 - Học Kỳ 1

Ôn Tập Tiếng Anh 10 - Học Kỳ 1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Hương Lê

Used 2+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ trong mỗi nhóm có phần gạch chân phát âm khác với phần còn lại.

donate

remote

hopeful

sort

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có mẫu nhấn khác với các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C hoặc D.

communicate

available

convenient

application

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu sau.

hopeless

helpless

endless

useless

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chúng ta cần phải ______ khi ghi lại các khoản quyên góp.

careless

careful

cared

caring

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi ___________________ trong các hoạt động phát triển cộng đồng.

interested

interesting

excited

exciting

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có ________________ cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của chúng ta.

excite

excitedly

excited

exciting

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gây quỹ cho từ thiện là một ________ điều cho mọi người làm để giúp đỡ cộng đồng.

meant

meaningful

meaningless

meaning

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?