bài 10

bài 10

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sinh

sinh

11th Grade

22 Qs

sinh

sinh

11th Grade

18 Qs

Câu hỏi về Tim Mạch và Sức Khỏe

Câu hỏi về Tim Mạch và Sức Khỏe

11th Grade

25 Qs

Sinhhh

Sinhhh

11th Grade

25 Qs

KTCK CN 21-40

KTCK CN 21-40

9th - 12th Grade

20 Qs

sinh

sinh

11th Grade

25 Qs

Như Phúc Sử 11

Như Phúc Sử 11

11th Grade

23 Qs

Công Dân

Công Dân

11th Grade

25 Qs

bài 10

bài 10

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Hard

Created by

Lực Tôn Thế

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch tuần hoàn gồm

máu hoặc hỗn hợp máu và dịch mô

hỗn hợp máu và dịch mô

hỗn hợp dịch mô, máu và bạch huyết

hỗn hợp máu và bạch huyết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ tuần hoàn của động vật được cấu tạo từ những bộ phận nào?

Tim, hệ thống mạch máu, dịch tuần hoàn

Hồng cầu, mạch máu, tim

Máu và nước mô

Bạch cầu, hồng cầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máu chảy trong hệ tuần hoàn hở có đặc điểm

áp lực lớn, tốc độ máu chảy cao

áp lực thấp, tốc độ máu chảy chậm

áp lực thấp, tốc độ máu chảy nhanh

áp lực cao, tốc độ máu chảy chậm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm của hệ tuần hoàn kín

máu lưu thông liên tục trong mạch kín

tốc độ máu chảy chậm, máu không đi xa được

máu chảy trong động mạch với áp lực thấp hoặc trung bình

máu đến các cơ quan chậm nên đáp ứng được nhu cầu trao đổi khí và trao đổi chất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ tuần hoàn mở, máu chảy trong động mạch dưới áp lực

cao, tốc độ máu chảy nhanh

thấp, tốc độ máu chảy chậm

thấp, tốc độ máu chảy nhanh

cao, tốc độ máu chạy chậm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính tự động của tim co dãn theo chu kì do bộ phận nào điều khiển?

Hệ dẫn truyền tim

Não

Hệ thần kinh thực vật

Hệ mạch máu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trật tự đúng về đường đi của máu trong hệ tuần hoàn kín là

Tim - Động mạch - tĩnh mạch - mao mạch - tim

Tim - động mạch - mao mạch - tĩnh mạch - tim

Tim - mao mạch - động mạch - tĩnh mạch - tim

Tim - động mạch - mao mạch - động mạch - tim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?