
Sinh11_CK2_Bài19,20
Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Easy
Lớp 11C4
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình trong cơ thể sống có mối quan hệ mật thiết với nhau như thế nào?
Sinh trưởng tạo tiền đề cho phát triển, phát triển sẽ thúc đẩy sinh trưởng.
Phát triển tạo tiền đề cho sinh trưởng, làm nền tảng cho phát triển.
Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
Sinh trưởng và phát triển mâu thuẫn với nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng là gì?
Quá trình tăng kích thước và tuổi của vật
Quá trình tăng kích thước và khối lượng cơ thể
Quá trình tăng trọng lượng và tuổi tác của vật
Cả 3 đáp án đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vòng đời là gì?
Là khoảng thời gian tính từ khí cơ thể chết đi, sinh ra, lớn lên đẻ con và chết đi
Là khoảng thời gian tính từ khí cơ thể sinh ra, lớn lên, phát triển thành cơ thể trưởng thành, sinh sản tạo cơ thể mới, già rồi chết đi
Là khoảng thời gian tính từ khí cơ thể sinh ra, lớn lên, phát triển thành cơ thể trưởng thành, sinh sản tạo cơ thể mới.
Là khoảng thời gian tính từ khí cơ thể sinh ra và chết đi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát triển là gì?
Toàn bộ những biến đổi diễn ra bên ngoài của cá thể, gồm thay đổi chiều cao và cân nặng
Toàn bộ những biến đổi diễn ra bên ngoài cơ thể của cá thể, gồm thay đổi về số lượng, cấu trúc của tế bào, hình thái, trạng thái sinh lý
Toàn bộ những biến đổi diễn ra trong chu kỳ sống của cá thể, gồm chiều cao, cân nặng
Toàn bộ những biến đổi diễn ra trong chu kỳ sống của cá thể, gồm thay đổi về số lượng, cấu trúc của tế bào, hình thái, trạng thái sinh lý
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng ở thực vật là quá trình:
tăng chiều dài cơ thể
tăng về chiều ngang cơ thể
tăng về khối lượng cơ thể
tăng về khối lượng và kích thước cơ thể
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây là quá trình sinh trưởng của thực vật?
Cơ thể thực vật ra hoa
Cơ thể thực vật tạo hạt
Cơ thể thực vật tăng kích thước
Cơ thể thực vật rụng lá, hoa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tuổi thọ của sinh vật là?
Thời gian tán tỉnh bạn tỉnh của sinh vật
Thời gian sinh con của sinh vật
Thời gian mà sinh vật chết
Thời gian sống của sinh vật
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
tin 16-30
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Thông hiểu 1
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Câu hỏi về khu vực Mỹ La tinh
Quiz
•
11th Grade
18 questions
vly
Quiz
•
11th Grade
20 questions
ôn sử tới mắt thâmm quằnn 🐼
Quiz
•
11th Grade
15 questions
thông hiểu 5
Quiz
•
11th Grade
25 questions
gdktpl
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade