K6,7,8 Warmup Task 1 M4

K6,7,8 Warmup Task 1 M4

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

công nghệ 10 chương 1

công nghệ 10 chương 1

10th Grade

10 Qs

Hiệu Ứng Động PowerPoint

Hiệu Ứng Động PowerPoint

9th Grade

10 Qs

Quy trình lựa chọn nghề nghiệp( P1)

Quy trình lựa chọn nghề nghiệp( P1)

9th Grade

10 Qs

Câu hỏi bài tập bài 11 Tệp và quản lý tệp

Câu hỏi bài tập bài 11 Tệp và quản lý tệp

12th Grade

10 Qs

ôn kiến thức công nghệ

ôn kiến thức công nghệ

8th - 9th Grade

10 Qs

Bài tiết và cân bằng nội môi-1

Bài tiết và cân bằng nội môi-1

11th Grade

10 Qs

bài tập công nghệ 9

bài tập công nghệ 9

12th Grade - University

9 Qs

Quiz về lý thuyết Holland

Quiz về lý thuyết Holland

12th Grade

12 Qs

K6,7,8 Warmup Task 1 M4

K6,7,8 Warmup Task 1 M4

Assessment

Quiz

Instructional Technology

9th - 12th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Nguyễn Ngọc Trường

Used 14+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Để tạo một biểu đồ trong Excel, bạn cần làm bước đầu tiên nào?

Nhập dữ liệu vào bảng tính.

Chọn loại biểu đồ muốn tạo.

Sử dụng công cụ Insert Chart ngay lập tức.

Lưu file dưới định dạng khác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi nào nên sử dụng biểu đồ cột (Column Chart)?

Để hiển thị dữ liệu thay đổi theo thời gian.

Để so sánh giữa các danh mục.

Để biểu diễn tỉ lệ phần trăm của tổng thể.

Để hiển thị xu hướng theo thời gian.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Hãy quan sát hình dưới đây. Đây là loại biểu đồ nào?

Biểu đồ cột.

Biểu đồ đường.

Biểu đồ tròn.

Biểu đồ thanh ngang.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong tab Insert, nhóm nào cho phép bạn chèn biểu đồ?

Text

Illustrations

Tables

Charts

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Để chỉnh sửa dữ liệu hiển thị trên biểu đồ, bạn cần:

Chọn biểu đồ, sau đó nhấn Format Data Series.

Nhấn đúp vào biểu đồ, chọn Select Data.

Xóa biểu đồ và tạo mới từ đầu.

Sử dụng công cụ Chart Styles.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Loại biểu đồ nào được sử dụng để hiển thị xu hướng dữ liệu theo thời gian?

Biểu đồ cột.

Biểu đồ thanh ngang.

Biểu đồ đường.

Biểu đồ tròn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong một biểu đồ, phần nào hiển thị chú thích mô tả các chuỗi dữ liệu?

Chú thích (Legend).

Trục ngang (Horizontal Axis).

Tiêu đề biểu đồ (Chart Title).

Khu vực vẽ (Plot Area).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?