
Câu hỏi về cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Quiz
•
Computers
•
University
•
Hard
Mineve Devergo
Used 1+ times
FREE Resource
66 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Tìm mô tả đúng nhất cho hàm TinhTong sau:
int TinhTong(int N)
{ int so = 2; int tong = 0; int dem = 0; while (dem <N)
{
if (KiemTra(so) == 1)
{
tong = tong + so;
dem ++;
}
so = so + 1;
}
return tong;
} Trong đó
int KiemTra(int so)
{
for (int i = 2; i<so; i++)
if (so%i == 0)
return 0;
return 1;
}
Hàm tính tổng N số nguyên đầu tiên
Hàm tính tổng N số nguyên tố nhỏ hơn N
Cả a, b đều sai
Cả a, b đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Mối quan hệ giữa cấu trúc dữ liệu và giải thuật có thể minh họa bằng đẳng thức:
Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình
Cấu trúc dữ liệu + Chương trình = Giải thuật
Chương trình + Giải thuật = Cấu trúc dữ liệu
Cấu trúc dữ liệu = Chương trình
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Các tiêu chuẩn đánh giá cấu trúc dữ liệu. Để đánh giá một cấu trúc dữ liệu chúng ta thường dựa vào một số tiêu chí:
Cấu trúc dữ liệu phải tiết kiệm tài nguyên (bộ nhớ trong)
Cấu trúc dữ liệu phải phản ảnh đúng thực tế của bài toán
Cấu trúc dữ liệu phải dễ dàng trong việc thao tác dữ liệu
Cả a, b, c đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Đoạn mã giả dưới đây mô tả thuật toán gì? Thuật toán: B1: k = 1 B2: IF M[k] == X AND k != N B2.1: k++ B2.2: Lặp lại B2 B3: IF k < N Thông báo tìm thấy tại vị trí k B4: ELSE Không tìm thấy. B5: Kết thúc
Tìm nhị phân phần tử có giá trị X
Tìm phần tử nhỏ nhất của mảng M bao gồm N phần tử
Tìm tuyến tính phần tử có giá trị X
Cả a, b, c đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cho hàm tìm kiếm tuyến tính như sau: int TimKiem (int M[], int N, int X) { int k = 0; M[N] = X; while (M[k] != X) k++; if (k < N) return (k); return (-1); } Chọn câu đúng nhất:
Hàm sẽ trả về 0 nếu không tìm thấy phần tử có giá trị là X
Hàm sẽ trả về 1 nếu tìm thấy phần tử có giá trị là X
Hàm sẽ trả về -1 nếu không tìm thấy phần tử có giá trị là X
Hàm sẽ trả về 1 nếu không tìm thấy phần tử có giá trị là X
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • Ungraded
Xét thủ tục sau: int TimKiemNP (int M[], int First, int Last, int X) { if (First > Last) return (-1); int Mid = (First + Last)/2; if (X == M[Mid]) return (Mid); if (X < M[Mid]) return(TimKiemNP (M, First, Mid - 1, X)); else return(TimKiemNP (M, Mid + 1, Last, X)); } Lựa chọn câu đúng nhất để mô tả thủ tục trên:
A. Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ First đến chỉ số Last
B. Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ First đến chỉ số Last
C. Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ Last đến chỉ số First
D. Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm không đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ Last đến chỉ số First
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Lựa chọn câu đúng nhất để mô tả thủ tục trên:
Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ First đến chỉ số Last
Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ First đến chỉ số Last
Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ Last đến chỉ số First
Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm không đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ Last đến chỉ số First
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
65 questions
PreTest - JAVA

Quiz
•
University
62 questions
C++ Basics Quiz

Quiz
•
University
66 questions
Chapter 2 - Software product

Quiz
•
University
67 questions
Quiz về Hệ thống Thông tin chương 1

Quiz
•
University
71 questions
Review Alstrudat

Quiz
•
University
64 questions
Dò từ vựng reading code 7

Quiz
•
University
63 questions
test mask

Quiz
•
University
70 questions
ETS Prinsip Bahasa Pemrograman 2024

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade