TỪ  VỰNG 25

TỪ VỰNG 25

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

minna no nihongo 7

minna no nihongo 7

1st Grade - University

46 Qs

제7과 : 명절

제7과 : 명절

University

53 Qs

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

6th Grade - University

50 Qs

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

University

51 Qs

16 유행

16 유행

University

46 Qs

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

University

50 Qs

Lektion7: Berufe

Lektion7: Berufe

University

50 Qs

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

8th Grade - University

50 Qs

TỪ  VỰNG 25

TỪ VỰNG 25

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

快要
Sắp, định, gần
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn

Answer explanation

快要-Kuàiyào-Sắp, định, gần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

许多
Nhiều, rất nhiều
Cách làm
Ảnh hưởng
Phần lớn, số đông

Answer explanation

许多-xǔduō-Nhiều, rất nhiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

没想到
Không lường trước được, không ngờ
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Tiền lẻ

Answer explanation

没想到-méi xiǎngdào-Không lường trước được, không ngờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

丰富
Phong phú, dồi dào
Cách làm
Ảnh hưởng
Thu, nhận

Answer explanation

丰富-fēngfù-Phong phú, dồi dào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

不同
Khác biệt, không giống
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Tất cả, mọi thứ

Answer explanation

不同-bùtóng-Khác biệt, không giống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

利用
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Chúng ta, chúng mình, bọn mình
Sử dụng, lợi dụng
Tiền lẻ

Answer explanation

利用-lìyòng-Sử dụng, lợi dụng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

饭店
Phần lớn, số đông
Tiền boa, tiền típ
Nhà hàng, quán ăn
Thu, nhận

Answer explanation

饭店-fàndiàn-Nhà hàng, quán ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?