
31-50

Quiz
•
Architecture
•
1st Grade
•
Medium
Anhhhhh Anhhhh
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ dưới đây khuyên chúng ta điều gì? Ngọc kia chuốt mãi cũng tròn Sắt kia mài mãi cũng còn nên kim.
Khuyên chúng ta phải biết kính trọng người lớn tuổi
Khuyên chúng ta phải có lòng kiên trì
Khuyên chúng ta phải đũng cảm
Khuyên chúng ta phải có lòng biết ơn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc văn bản sau và cho biết vì sao tác giả khuyên chúng ta hãy lắng nghe âm thanh của thiên nhiên? "Hãy lắng nghe tiếng của thiên nhiên, của quê hương cứ reo lên, hát lên hằng ngày quanh ta. Cây cỏ, chim muông, cả tiếng mưa, tiếng nắng... lúc nào cũng thầm thì, lao xao, náo nức, tí tách… Bạn ơi, nếu bạn lắng nghe, bạn sẽ tìm ra được bao điều mới lạ, giống như được nghe một bản hoà nhạc, mỗi âm thanh của mỗi cây đàn đều mang cá tính riêng của mình.”
Vì ta sẽ tìm ra nhiều điều mới lạ.
Vì ta sẽ thấy nhớ quê hương hơn.
Vĩ ta sẽ học âm nhạc giỏi hơn.
Vì ta sẽ thông minh hơn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây là câu nêu hoạt động?
Các cầu thủ trên sân rất cường tráng, khoẻ mạnh.
Trong giờ thi đấu, sân vận động rất náo nhiệt và đông đúc.
Các cầu thủ đang khởi động để chuẩn bị ra sân thi đấu.
Trận đấu rất quyết liệt và kịch tính.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây gợi tả dáng vẻ làm một việc gì đó một cách khó nhọc, kiên nhẫn?
ngỡ ngàng.
băn khoăn
đăm chiêu
hì hụi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ chỉ đặc điểm?
thon thả, rèn luyện.
nhanh trí, hoạt bát
tinh nghịch, cảm nhận
ân cần, chỉ bảo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "tinh xảo” có nghĩa là:
Tinh vi, tỉ mĩ, khéo léo
Mạnh mẽ, rõ rằng và chững chạc
Mong muốn tha thiết
Nhanh, liên tiếp, không ngừng trong mộ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "tinh xảo” có nghĩa là:
Tinh vi, tỉ mĩ, khéo léo
Mạnh mẽ, rõ rằng và chững chạc
Mong muốn tha thiết
Nhanh, liên tiếp, không ngừng trong một thời gian ngắn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
đố vui

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Lịch sử + Địa lí Tuệ

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
Linh kiện Điện tử

Quiz
•
1st Grade
20 questions
GIẢI PHÓNG MIỀN NAM - THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Hóa Lý chương I

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ĐỀ CƯƠNG CÔNG NGHỆ CUỐI KÌ I

Quiz
•
1st Grade
21 questions
HUY Tan

Quiz
•
1st Grade
21 questions
cucyasvb

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade