
Câu hỏi trắc nghiệm tài chính

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Ngân Lê
FREE Resource
101 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức độ thanh khoản của một tài sản được xác định bởi:
Chi phí thời gian để chuyển tài sản đó thành tiền mặt.
Chi phí tài chính để chuyển tài sản đó thành tiền mặt.
Khả năng tài sản có thể được bán một cách dễ dàng với giá thị trѭờng.
Cả a) và b).
Có người sẵn sàng trả một số tiền để sở hữu tài sản đó.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế hiện vật, một con gà có giá bằng 10 ổ bánh mì, một bình sữa có giá bằng 5 ổ bánh mì. Giá của một bình sữa tính theo hàng hóa khác là:
10 ổ bánh mì
2 con gà
Nửa con gà
Không có ý nào đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các tài sản sau đây: (1) TiӅn mặt; (2) Cổ phiӃu; (3) Máy giặt cũ; (4) Ngôi nhà cấp 4. Trұt tự xӃp sҳp theo mức độ thanh khoản giảm dần của các tài sản đó là:
1-4-3-2
4-3-1-2
2-1-4-3
Không có câu nào trên đây đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức cung tiӅn tӋ thực hiӋn chức năng làm phương tiӋn trao đổi tốt nhất là:
M1.
M2.
M3.
Vàng và ngoại tệ mạnh.
Không có phѭơng án nào đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
MӋnh đӅ nào không đúng trong các mӋnh đӅ sau đây
Giá trị của tiền là lѭợng hàng hoá mà tiền có thể mua đѭợc
Lạm phát làm giảm giá trị của tiền tệ
Lạm phát là tình trạng giá cả tăng lên
Nguyên nhân của lạm phát là do giá cả tăng lên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ĐiӅu kiӋn để một hàng hoá được chấp nhұn là tiӅn trong nӅn kinh tӃ gồm:
Thuận lợi trong việc sản xuất ra hàng loạt và dễ dàng trong việc xác định giá trị.
Đѭợc chấp nhận rộng rưi.
Có thể chia nhỏ và sử dụng lâu dài mà không bị hѭ hỏng.
Cả 3 phѭơng án trên.
Không có phѭơng án nào đúng.
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
MӋnh đӅ nào dưới đây không đúng khi nói vӅ đặc điểm của chӃ
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
BK01_People

Quiz
•
University
97 questions
Sheet 1

Quiz
•
University
106 questions
Câu hỏi về Quản lý

Quiz
•
University
100 questions
Topic 7

Quiz
•
University
100 questions
VOCABULARY LC - TEST 4

Quiz
•
University
102 questions
Destinations C1&C2 - Unit 6

Quiz
•
University
106 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIENG TRUNG 1 - KY NANG VIET

Quiz
•
University
100 questions
TEST FOR UNIT 18 TEST 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade