
Trắc Nghiệm Địa Lí Bài 1-5
Quiz
•
English
•
University
•
Practice Problem
•
Hard
Trân xinhiu
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phía bắc của nước ta tiếp giáp với
Trung Quốc.
Lào.
Cam-pu-chia.
Thái Lan.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí địa lí nước ta có đặc điểm
thuộc khu vực nhiệt đới gió mùa Châu Á.
nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á.
nằm ở bờ phía đông của Thái Bình Dương.
nằm ở vùng ngoại chí tuyến Bắc bán cầu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lãnh thổ nước ta là một khối thống nhất và toàn vẹn, bao gồm
vùng đất, vùng biển và vùng trời.
vùng đất, vùng biển và vùng núi.
vùng đất, hải đảo và vùng trời.
vùng đất, lãnh hải và vùng trời.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các quốc gia tiếp giáp cả trên biển và trên đất liền với nước ta là
Trung Quốc, Cam-pu-chia.
Trung Quốc, Thái Lan.
Lào, Cam-pu-chia.
Lào, Trung Quốc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm cực Nam của nước ta thuộc tỉnh
Cà Mau.
Kiên Giang.
Hà Giang.
Điện Biên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước ta nằm ở vị trí liền kề giữa hai vành đai sinh khoáng
Thái Bình Dương và Địa Trung Hải.
Ấn Độ Dương và Địa Trung Hải.
Đại Tây Dương và Địa Trung Hải.
Bắc Băng Dương và Địa Trung Hải.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên đất liền, nước ta tiếp giáp với các quốc gia
Trung Quốc, Lào và Cam-pu-chia.
Trung Quốc, Cam-pu-chia và Thái Lan.
Trung Quốc, Lào và Thái Lan.
Cam-pu-chia, Lào và Thái Lan.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
63 questions
Câu giả định
Quiz
•
University
70 questions
5S1- LESSON 17. REVIEW PRONUNCIATION & WISH (3/9)
Quiz
•
1st Grade - University
70 questions
Unit 13: Appearance E4
Quiz
•
4th Grade - University
67 questions
Quiz LESSON 10 RC
Quiz
•
University
67 questions
Kiểm tra_ Vocab_ Unit 5_ Tiếng Anh 11
Quiz
•
University
69 questions
Intermediate 3 Unit 9
Quiz
•
University
65 questions
unit 9 ôn tập
Quiz
•
10th Grade - University
66 questions
Friends Plus 7_U1
Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
