Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Day 2 part 5-6

Từ vựng Day 2 part 5-6

University

52 Qs

chuong 6

chuong 6

University

52 Qs

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

1st Grade - University

58 Qs

TOEIC B - SESSION 15

TOEIC B - SESSION 15

University

60 Qs

Unit 9: Coming and going

Unit 9: Coming and going

University

59 Qs

ELog 60 câu cuối

ELog 60 câu cuối

University

60 Qs

vocab unit 7 toeic

vocab unit 7 toeic

University

55 Qs

vovab unit2 part 2

vovab unit2 part 2

University

58 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Peace Ling

Used 3+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Ancient" có nghĩa là gì?

Hiện đại

Cổ, xưa

Tạm thời

Tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Appreciate" có nghĩa là gì?

Phớt lờ

Đánh giá cao, thưởng thức

Ghét bỏ

Quên lãng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Citadel" có nghĩa là gì?

Nhà tranh nhỏ

Thành trì

Chợ truyền thống

Kho báu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Complex" có nghĩa là gì?

Đơn giản

Phức tạp

Rõ ràng

Dễ dàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Crowdfunding" có nghĩa là gì?

Gây quỹ cộng đồng

Vay ngân hàng

Tiết kiệm cá nhân

Trợ cấp chính phủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Festive" có nghĩa là gì?

Buồn bã

Mang tính lễ hội

Nhàm chán

Yên tĩnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Fine" có nghĩa là gì?

Tiền phạt

Phần thưởng

Món quà

Khuyến mãi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?