BÀI ĐIỀN 3

BÀI ĐIỀN 3

1st Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI THI CHO LỚP 1

BÀI THI CHO LỚP 1

1st Grade

30 Qs

Tuần 20

Tuần 20

1st Grade

31 Qs

TNTV h13 L12 24-25

TNTV h13 L12 24-25

1st Grade

38 Qs

Tiếng Việt lơp 1

Tiếng Việt lơp 1

1st - 10th Grade

31 Qs

Tiếng việt lớp 2

Tiếng việt lớp 2

1st Grade

33 Qs

Tiếng Việt Review cuối năm- 1B1

Tiếng Việt Review cuối năm- 1B1

1st Grade

30 Qs

ai nhanh ai đúng l5

ai nhanh ai đúng l5

1st Grade - Professional Development

35 Qs

第一课:一二三

第一课:一二三

1st Grade

30 Qs

BÀI ĐIỀN 3

BÀI ĐIỀN 3

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Lý Trần

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống iên hoặc iêng cho thích hợp (thêm dấu thanh nếu cần):

k.....nhẫn,     h..........hậu, h.....ngang,   sầu r..........  

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống iên hoặc iêng cho thích hợp (thêm dấu thanh nếu cần):

 bà t ..... , s.....năng ,          thiêng l......, b..........cương

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào viết sai chính tả :

“Chên nương, mỗi người một việc. Người lớn thì đánh châu ra đồng. Các cụ già nhặt cỏ, đốt lá. Mấy trú bé đi tìm chỗ ven suối để bắc bếp thổi cơm.”

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống thích hợp : r, d hay gi?

cá .....ô

.....an nhà

.....áo viên

.....a đình

.....ản dị

.....ạt dào

.....ọt sương

nóng ......an

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống thích hợp : r, d hay gi?

       Đôi .....ày này đế rất .....ày.              

  Khi làm bài kiểm tra, không được .....ở sách ra xem.              

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống thích hợp : uôn hay uông ( thêm dấu thanh nếu cần)

Cây có cội, nước có ng.........  

Tháng bảy heo may, ch…... ch......bay thì bão.  

 .......nước nhớ ng.......

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống:

               (sáo, sáu) chim .........., số .........., huýt .........., điểm .........., thứ .....

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?