;))) test độ sai chính tả

;))) test độ sai chính tả

1st Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tiếng Việt bài 1 (6C)

Ôn tập Tiếng Việt bài 1 (6C)

KG - 6th Grade

30 Qs

1.2(ok)Ôn V thi sơ khảo cấp trường TNTV lớp 1-Số 2(tranganh0612)

1.2(ok)Ôn V thi sơ khảo cấp trường TNTV lớp 1-Số 2(tranganh0612)

1st Grade

30 Qs

Tìm hiểu an toàn giao thông cụm Liêm Phong

Tìm hiểu an toàn giao thông cụm Liêm Phong

1st - 5th Grade

31 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 2

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 2

1st Grade - University

32 Qs

CMT8

CMT8

1st - 3rd Grade

27 Qs

ÔNG ĐỒ

ÔNG ĐỒ

1st Grade

33 Qs

Children's Literature khung giờ 3

Children's Literature khung giờ 3

1st - 5th Grade

30 Qs

Bài Kiểm Tra Toán

Bài Kiểm Tra Toán

1st Grade

29 Qs

;))) test độ sai chính tả

;))) test độ sai chính tả

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

05 8a7

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

liều lĩnh, bất chấp tính mạng (khẩu ngữ)

bạc mạn

bạc mạng

bạt mạng

bạt mạn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

(danh từ): bọng đái, túi chứa nước tiểu.

bàng quang

bàng quăng

bàn quang

bàng quang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(tính từ): đứng ngoài mà xem, chứ không dự vào.

bàng quan

Bàng quang

bàn quan

Bàng quàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(động từ) dặn dò tỉ mỉ, cẩn thận (thường với người dưới)

căn giặn

căn dặt

căn dặn

căn vặn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hỏi cặn kẽ đến cùng cốt cho lộ ra sự việc, hỏi cho ra lẽ.

cặn vặn

căn vặt

căn dò

căn vặn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(động từ): cản trở, không cho người hoặc xe lưu thông trên đường

chặn đường

chặng đường

chạm đường

tràn đường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(danh từ): một khoảng cách, một đoạn đường hoặc một khoảng thời gian tương đối dài

chặng đường

chặm đường

chăm đường

trăm đường

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?