Dịch:
Tôi là học sinh.
[NHẬP MÔN] TIẾT 4 - MỘT SỐ TỰ VỰNG PINYIN CƠ BẢN [v.2]
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Thanh Trà Nguyễn Thị
Used 6+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch:
Tôi là học sinh.
我不是老师。
Wǒ bù shì lǎoshī.
我是学生。
Wǒ shì xuésheng.
我不是学生。
Wǒ bù shì xuésheng.
我是老师。
Wǒ shì lǎoshī.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch:
Ba tôi không phải là giáo viên.
我妈妈不是老师。
Wǒ māma bù shì lǎoshī.
我爸爸不是老师。
Wǒ bàba bù shì lǎoshī.
我爸爸是老师。
Wǒ bàba shì lǎoshī.
我妈妈是老师。
Wǒ mām shì lǎoshī.
3.
MATCH QUESTION
2 mins • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
学生
xuésheng
老师
lǎoshī
忙
máng
汉语
Hànyǔ
吃饭
chī fàn
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
Viết từ phiên âm còn thiếu trong câu sau:
Wǒ bàmā ............. lǎoshī.
Bố mẹ tôi là giáo viên.
(Lưu ý: Viết phiên âm với thanh điệu - ví dụ bu1)
5.
REORDER QUESTION
2 mins • 1 pt
Sắp xếp lại:
Tôi thích học tiếng Hán.
我
Wǒ
喜欢
xǐhuān
/thích/
学
xué
汉语
hànyǔ
6.
MATCH QUESTION
5 mins • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
我妈妈不累。
Wǒ māma bù lèi.
你爸爸忙吗?
Nǐ bàba máng ma?
我吃饭了。
Wǒ chī fàn le.
妈妈吃饭了吗?
Māma chī fàn le ma?
了 /le/ rồi
我爸爸不忙。
Wǒ bàba bù máng.
你妈妈累吗?
Nǐ māma lèi ma?
是,我是学生。
Shì, wǒ shì xuésheng.
你是学生吗?
Nǐ shì xuésheng ma?
我不是老师。
Wǒ bù shì lǎoshī.
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
7.
AUDIO RESPONSE QUESTION
10 mins • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Trung:
Bạn học tiếng Hán phải không?
2 min audio
8.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 1 pt
Viết phiên âm của các danh từ đã học.
Viết có thanh điệu - ví dụ ni3, hao3...
Evaluate responses using AI:
OFF
12 questions
HSK-Lesson4
Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
CB2 Buổi 23
Quiz
•
Professional Development
12 questions
汉1: 第10-11课
Quiz
•
KG - Professional Dev...
8 questions
Mandarin sesi 4
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Quiz HSK 1
Quiz
•
3rd Grade - Professio...
8 questions
Q1-B2: Luyện gõ chữ Msutong SC
Quiz
•
Professional Development
5 questions
Mandarin Business for Beginner
Quiz
•
Professional Development
13 questions
1月11日 第六课
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade