[NHẬP MÔN] TIẾT 4 - MỘT SỐ TỰ VỰNG PINYIN CƠ BẢN [v.2]

[NHẬP MÔN] TIẾT 4 - MỘT SỐ TỰ VỰNG PINYIN CƠ BẢN [v.2]

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CH9: 商店怎么走?HOW CAN I GO THE SHOP?

CH9: 商店怎么走?HOW CAN I GO THE SHOP?

KG - Professional Development

13 Qs

NHMC ( Video 41. Baseball. 棒球)

NHMC ( Video 41. Baseball. 棒球)

KG - Professional Development

9 Qs

ภาษาจีน 1

ภาษาจีน 1

6th Grade - Professional Development

10 Qs

Experiencing Chinese Unit 5

Experiencing Chinese Unit 5

Professional Development

8 Qs

Bab 3 Ta Shi Na Guo Ren Part 2

Bab 3 Ta Shi Na Guo Ren Part 2

Professional Development

8 Qs

Grammar 1 Lesson 1

Grammar 1 Lesson 1

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Bevande - Frasi

Bevande - Frasi

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Unit 4 - Ren Shi Ni Hen Gao Xing Part 1

Unit 4 - Ren Shi Ni Hen Gao Xing Part 1

Professional Development

8 Qs

[NHẬP MÔN] TIẾT 4 - MỘT SỐ TỰ VỰNG PINYIN CƠ BẢN [v.2]

[NHẬP MÔN] TIẾT 4 - MỘT SỐ TỰ VỰNG PINYIN CƠ BẢN [v.2]

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch:

Tôi là học sinh.

我不是老师。

Wǒ bù shì lǎoshī.

我是学生。

Wǒ shì xuésheng.

我不是学生。

Wǒ bù shì xuésheng.

我是老师。

Wǒ shì lǎoshī.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch:

Ba tôi không phải là giáo viên.

我妈妈不是老师。

Wǒ māma bù shì lǎoshī.

我爸爸不是老师。

Wǒ bàba bù shì lǎoshī.

我爸爸是老师。

Wǒ bàba shì lǎoshī.

我妈妈是老师。

Wǒ mām shì lǎoshī.

3.

MATCH QUESTION

2 mins • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

学生

xuésheng

Media Image

老师

lǎoshī

Media Image

máng

Media Image

汉语

Hànyǔ

Media Image

吃饭

chī fàn

Media Image

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Viết từ phiên âm còn thiếu trong câu sau:

Wǒ bàmā ............. lǎoshī.

Bố mẹ tôi là giáo viên.

(Lưu ý: Viết phiên âm với thanh điệu - ví dụ bu1)

5.

REORDER QUESTION

2 mins • 1 pt

Sắp xếp lại:

Tôi thích học tiếng Hán.

喜欢

xǐhuān

/thích/

xué

汉语

hànyǔ

6.

MATCH QUESTION

5 mins • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

我妈妈不累。

Wǒ māma bù lèi.

你爸爸忙吗?

Nǐ bàba máng ma?

我吃饭了。

Wǒ chī fàn le.

妈妈吃饭了吗?

Māma chī fàn le ma?

了 /le/ rồi

我爸爸不忙。

Wǒ bàba bù máng.

你妈妈累吗?

Nǐ māma lèi ma?

是,我是学生。

Shì, wǒ shì xuésheng.

你是学生吗?

Nǐ shì xuésheng ma?

我不是老师。

Wǒ bù shì lǎoshī.

你是老师吗?

Nǐ shì lǎoshī ma?

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

Bạn học tiếng Hán phải không?

2 min audio

8.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Viết phiên âm của các danh từ đã học.

Viết có thanh điệu - ví dụ ni3, hao3...

Evaluate responses using AI:

OFF