Câu hỏi cá nhân trên lớp 01 (SDTTĐT COPD)

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Dung Võ
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây COPD trên toàn thế giới?
Ô nhiễm không khí trong nhà.
Hút thuốc lá kéo dài.
Nhiễm trùng đường hô hấp tái diễn ở trẻ em.
Thiếu hụt α1-antitrypsin.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sinh lý bệnh COPD, tổn thương đường thở và phổi thường bắt nguồn từ cơ chế bệnh sinh nào?
Tăng sản xuất surfactant ở phế nang.
Phản ứng viêm quá mức gây phá hủy elastin và collagen.
Tích tụ đờm trong đường hô hấp nhỏ do giảm tiết dịch.
Phì đại cơ trơn đường thở dẫn đến tắc nghẽn luồng khí.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong ba triệu chứng điển hình của COPD giai đoạn đầu là gì?
Khó thở vào ban đêm hay sáng sớm.
Ho khan hoặc ho có đờm kéo dài.
Đau ngực cấp tính và dữ dội.
Ho ra máu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định COPD?
FEV1/FVC < 70% sau test hồi phục phế quản.
TLC > 120% giá trị dự đoán.
PaO2 < 60 mmHg khi thở khí phòng.
D-dimer tăng cao trong xét nghiệm máu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm khác biệt chính trong chức năng hô hấp giữa COPD và hen phế quản là gì?
Hen phế quản thường liên quan đến FEV1/FVC < 50%.
COPD có hồi phục hoàn toàn sau test giãn phế quản.
Hen phế quản có giới hạn luồng khí dao động và hồi phục hoàn toàn.
COPD có tăng đáp ứng phế quản nhiều hơn so với hen phế quản.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức độ tắc nghẽn đường thở trong COPD được phân loại dựa trên:
FEV1/FVC.
FEV1 dự đoán sau test hồi phục phế quản.
TLC (Total Lung Capacity).
PaO2 khí máu động mạch.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một bệnh nhân COPD có FEV1 = 45% giá trị dự đoán sau test hồi phục phế quản. Bệnh nhân thuộc nhóm phân loại GOLD nào sau đây?
GOLD 1.
GOLD 2.
GOLD 3.
GOLD 4.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Nấm thuỷ my VS Nấm mang cá

Quiz
•
University
10 questions
PHỔI - HÔ HẤP

Quiz
•
University
20 questions
LƯỢNG GIÁ BUỔI TỔNG QUÁT

Quiz
•
University
14 questions
PFT Clinic II

Quiz
•
University
11 questions
Skill Issue: The Subject

Quiz
•
University
20 questions
Dược cổ truyền 1

Quiz
•
University
10 questions
Mini test 01. Oral surgery

Quiz
•
University
15 questions
LEC1: kĩ thuật nhổ răng thông thường bằng kìm và bẩy

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Specialty
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University