テスト 26-28

テスト 26-28

9th - 12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

JFT TANA

JFT TANA

12th Grade - University

40 Qs

Hiragana dan Kosakata Bahasa Jepang

Hiragana dan Kosakata Bahasa Jepang

11th - 12th Grade

50 Qs

kanji jft

kanji jft

12th Grade

50 Qs

介護職のテスト1

介護職のテスト1

9th - 12th Grade

49 Qs

HIRAGANA

HIRAGANA

11th Grade

50 Qs

Latihan Soal USBN Bahasa

Latihan Soal USBN Bahasa

12th Grade

50 Qs

HIRAGANA

HIRAGANA

10th Grade

50 Qs

Test N5

Test N5

9th - 12th Grade

40 Qs

テスト 26-28

テスト 26-28

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Na Ri

Used 2+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ことばの意味(いみ)は:

“さいふ”

cái túi

cái ví

rác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ことばの意味(いみ)は:

“もえるゴミ”

rác cháy được

rác không cháy

thùng rác

rác tái chế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ことばの意味(いみ)は:

“へいじつ”

ngày lễ

ngày nghỉ

ngày thường

ngày làm việc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ことばの意味(いみ)は:

“ボランティア”

leo núi

cắm trại

chạy bộ

tình nguyện viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ことばの意味(いみ)は:

“キッチン”

bếp

gà rán

cái nồi

bánh kẹp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ことばの意味(いみ)は:

“うちゅう”

tàu vũ trụ

trung quốc

bên trong

vũ trụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ことばの意味(いみ)は:

“あんしん”

lo lắng

an tâm

quan tâm

vô tâm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?