Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 9

Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 9

9th Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin 11-HK2

Tin 11-HK2

6th Grade - University

63 Qs

QUIZ MODULE 1 - part 1 - SVVH LK

QUIZ MODULE 1 - part 1 - SVVH LK

9th Grade

60 Qs

TOÁN 1 - VIOEDU (P2)

TOÁN 1 - VIOEDU (P2)

1st Grade - University

56 Qs

articles

articles

9th - 11th Grade

62 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

Bài lý

Bài lý

1st - 12th Grade

61 Qs

Thơ hiện đại kì 1

Thơ hiện đại kì 1

9th Grade

53 Qs

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 9

Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Vân Trần

Used 2+ times

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the other three in each question."

A. stressed          

B. message

C. deliver

D. meditate

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong các câu hỏi sau.

A. canyon

B. Arctic

C. carrier

D. camping

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong các câu hỏi sau.

A. support

B. jungle

C. muscle

D. function

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí nhấn mạnh chính khác với ba từ còn lại trong các câu hỏi sau.

A. calorie

B. telephone

C. energy

D. awareness

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí nhấn mạnh chính khác với ba từ còn lại trong các câu hỏi sau.

A. interact

B. volunteer

C. meditate

D. disappear

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

. To pick up some budget travel hacks, I often watch ______________ about travelling on YouTube.

A. diaries

B. messages

C. vlogs

D. emails

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hôm nay, hàng ngàn người trẻ giao tiếp ______________ nhau trên các trang mạng xã hội như Facebook hoặc Instagram.

A. with

B. for

C. about

D. in

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?