
ch5 2

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Ngan Hoc
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Séc giấy là gì?
Một mệnh lệnh vô điều kiện của người chủ tài khoản yêu cầu ngân hàng trích tiền để trả cho người nhận.
Một loại tiền mặt dùng để thanh toán các giao dịch lớn.
Một công cụ thanh toán không yêu cầu ngân hàng xác nhận.
Một dạng hợp đồng vay tiền giữa hai bên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bên tham gia trong séc giấy bao gồm?
Người ký phát, người thụ lệnh, và người thụ hưởng.
Người ký phát và ngân hàng trung ương.
Người thụ hưởng và người cầm séc.
Người ký phát và tổ chức tài chính quốc tế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Séc điện tử là gì?
Phiên bản kỹ thuật số của séc giấy, áp dụng công nghệ số để thực hiện giao dịch.
Một loại tiền điện tử được lưu trữ trên blockchain.
Một hệ thống chuyển tiền quốc tế không yêu cầu ngân hàng.
Một dạng tài sản số dùng để đầu tư.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những lợi ích của séc điện tử là gì?
Tiện lợi, nhanh chóng và giảm chi phí giao dịch.
Không yêu cầu bảo mật thông tin.
Chỉ áp dụng cho các giao dịch quốc tế.
Không cần xác nhận từ ngân hàng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Séc điện tử khác gì với séc giấy?
Sử dụng công nghệ kỹ thuật số để thực hiện và xác nhận giao dịch.
Không yêu cầu các bên tham gia.
Chỉ áp dụng cho giao dịch nội địa.
Không cần ngân hàng tham gia.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân loại séc điện tử theo mục đích sử dụng bao gồm gì?
ARC, BOC, CCD, PPD, TEL, và WEB.
Séc quốc tế và séc nội địa.
Séc tiền mặt và séc chuyển khoản.
Séc cá nhân và séc doanh nghiệp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ARC trong séc điện tử là viết tắt của gì?
Chuyển đổi tài khoản phải thu.
Chuyển đổi tài khoản quốc tế.
Hệ thống thanh toán tự động.
Công cụ rút tiền mặt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
Unit 1 - Part 1: Electrical and electronics Study

Quiz
•
University
48 questions
PRE - UNIT 3

Quiz
•
University
51 questions
Reading 5 week 6b

Quiz
•
University
41 questions
Listening 5 lesson 1

Quiz
•
University
45 questions
Từ vựng bài 20

Quiz
•
University
45 questions
Unit 10: Communication

Quiz
•
University
50 questions
PRE - UNIT 2

Quiz
•
University
44 questions
FLASHCARD VOCAB 11

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade