
Ôn Tập Kiến Thức Mạng

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Nguyen Nguyen
Used 2+ times
FREE Resource
87 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Điều khiển luồng” có nghĩa là:
Các gói dữ liệu được gởi theo thứ tự.
Có thiết lập kết nối.
Bên gởi sẽ không làm tràn bộ đệm vì gởi quá nhiều và quá nhanh.
Luồng dữ liệu đi 2 chiều trong cùng một kết nối.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong khi truyền gói tin, sự mất mát và trễ xảy ra là do:
Kích thước gói tin lớn hơn mức quy định.
Tốc độ đến của các gói tin đến đường liên kết (tạm thời) vượt quá khả năng của đường liên kết đầu ra.
Có nhiều gói tin được truyền cùng 1 thời điểm.
Các câu A. B, và C đều sai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
TCP là giao thức.
Connection-oriented
Connectionless
Block-oriented
Message-oriented
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong header của udp, trường length là độ dài của thành phần nào sau đây?
Cả segment UDP
Chi phần đầu header của UDP
Chi phần dữ liệu (payload).
Trong header của UDP không có trường length.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên lý truyền dữ liệu tin cậy, giao thức nào sau đây mà bên gửi cho phép gửi nhiều gói đồng thời, không cần chờ báo nhận được?
Rdt 1.0
Rdt 2.0
Rdt 3.0
Pipelined
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong giao thức TCP, Initial Sequence Number (ISN) sẽ bằng:
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường receive window trong header của giao thức TCP sẽ giúp TCP thực hiện việc gì sau đây?
Điều khiển tắc nghẽn
Điều khiển luồng
Quản lý kết nối
Câu A và B đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
86 questions
sử gk1

Quiz
•
1st Grade - University
84 questions
Tin học cuối năm 11

Quiz
•
University
86 questions
9_Phrasal verb

Quiz
•
University
92 questions
Câu hỏi về Truyền thông Marketing

Quiz
•
University
87 questions
Thiết Kế Mạng Bất Động Sản

Quiz
•
University
84 questions
Kiểm Tra Kỹ Năng Giao Tiếp

Quiz
•
University
87 questions
5 NVTT Tập đoàn

Quiz
•
University
86 questions
Kiểm tra An toàn thông tin

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade