
Câu hỏi kiểm tra công nghệ phần mềm

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Quyền Thiện
Used 3+ times
FREE Resource
78 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra phát biểu sai. Help:
Có nhiều điểm vào nên người dùng có thể vào hệ thống help từ nhiều nơi
Help! Nghĩa là "Help. I'm in trouble"
Help như một số tay hướng dẫn on-line
Những chỉ báo cho biết vị trí của người dùng trong hệ thống help
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra phát biểu sai. Quá trình kiểm nghiệm phần mềm
Phải có khả năng tìm ra lỗi cao
Phải có tính chọn lọc
Nhằm xác định phần mềm không có lỗi
Không nên dư thừa và quá phức tạp
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn 5 hoạt động chính, tổng quát trong quá trình xây dựng phần mềm
Giao tiếp, lập kế hoạch, mô hình hóa, xây dựng, triển khai
Phân tích, thiết kế, lập trình, gỡ lỗi, bảo trì
Không có mục nào
Giao tiếp, quản lý rủi ro, ước lượng, sản xuất, kiểm tra lại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy loại vòng lặp
4
3
2
5
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ Web có những đặc điểm
Nó thường dùng mô hình gia tăng (incremental process model)
Thời gian chuyển giao sản phẩm rất nhanh
Những thay đổi (change) diễn ra nhanh chóng
Nó là một công nghệ mới, nó cần phải tách xa công nghệ trước đây
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng thông tin biểu diễn cách thức mà dữ liệu và điều khiển
Quan hệ với một dữ liệu và điều khiển khác
Biến đổi khi mỗi lần dịch chuyển qua hệ thống
Sẽ được thực thi trong thiết kế cuối cùng
Không có mục nào
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây được sử dụng để đánh giá một bản thiết kế tốt?
Thể hiện tất cả các yêu cầu trong pha phân tích
Chứa cả các trường hợp kiểm thử của tất cả các thành phần
Cung cấp một mô tả hoàn thiện về phần mềm
Câu a và c
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
80 questions
Part 5

Quiz
•
University
78 questions
GK Khởi Nghiệp

Quiz
•
University
75 questions
Quizzi Địa của sunn cuti

Quiz
•
11th Grade - University
78 questions
Trách nhiệm cuối kì

Quiz
•
University
80 questions
Kiểm tra tâm lý học DH

Quiz
•
University
77 questions
Quiz về Quản trị Tác nghiệp

Quiz
•
University
73 questions
Chương 1

Quiz
•
University
80 questions
Chương 8 - Văn hóa tổ chức

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University