Sức bền hồng cầu tăng trong các bệnh:

Câu hỏi về bệnh huyết học

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Cẩm Ly
Used 8+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiếu máu tan máu.
Thiếu máu do thiếu sắt.
Đa hồng cầu.
Xuất huyết giảm tiểu cầu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sức bền hồng cầu tăng trong bệnh:
Thiếu máu huyết tán.
Sau cắt lách.
Thấp khớp.
Bệnh đa hồng cầu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xơ tủy hóa gặp trong bệnh hội chứng tăng sinh tủy ác tính:
Đa hồng cầu.
Tăng tiểu cầu nguyên phát.
Lách to sinh tủy.
Leukemia dòng hạt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét nghiệm để chẩn đoán xác định Xơ tủy nguyên phát là:
Huyết đồ.
Tủy đồ.
Sinh thiết tủy.
X quang xương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tăng tiểu cầu nguyên phát, tiểu cầu tăng:
> 200 G/l.
> 400 G/l.
> 700 G/l.
> 1000 G/l.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng không phải của tăng tiểu cầu nguyên phát là:
Tắc vi mạch.
Chảy máu dưới da.
Lách to.
Thiếu máu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm Huyết đồ trong bệnh Đa hồng cầu câu nào sau đây sai:
Số lượng hồng cầu tăng cao.
Bạch cầu tăng vừa.
Hematocrite tăng.
Tiểu cầu giảm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
48 questions
Câu hỏi về máu

Quiz
•
University
49 questions
shtbt3

Quiz
•
University
48 questions
Bài 7: SỬ DỤNG HỢP LÝ THUỐC KHÁNG SINH

Quiz
•
University
51 questions
Câu hỏi về phân tích SWOT và chiến lược

Quiz
•
University
51 questions
Bài 6: SỬ DỤNG HỢP LÝ THUỐC TIM MẠCH

Quiz
•
University
50 questions
50 câu đầu

Quiz
•
University
47 questions
Hóa Sinh 1 (word)

Quiz
•
University
47 questions
DDCB-2

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade