XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chương "Liên kết hóa học"

Ôn tập chương "Liên kết hóa học"

9th - 12th Grade

15 Qs

Benzen-Ancol

Benzen-Ancol

11th - 12th Grade

10 Qs

Chất

Chất

2nd - 12th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP AXIT SUNFURIC

LUYỆN TẬP AXIT SUNFURIC

10th - 12th Grade

10 Qs

Các phương pháp thu thập dữ liệu

Các phương pháp thu thập dữ liệu

3rd Grade - University

10 Qs

Kim loại nhóm IA, IIA và nhôm (15 phút)

Kim loại nhóm IA, IIA và nhôm (15 phút)

12th Grade - University

10 Qs

ÔN TẬP ĐẦU NĂM HÓA 12

ÔN TẬP ĐẦU NĂM HÓA 12

12th Grade

12 Qs

Ôn tập đầu năm - H12

Ôn tập đầu năm - H12

12th Grade

15 Qs

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Đạt Xuân

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại là

Tính base

Tính acid

Tính khử

Tính oxi hóa

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Những kim loại nào sau đây phản ứng được với nước ở điều kiện thường?

(Chọn nhiều đáp án)

Na

K

Ba

Mg

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các kim loại nào sau đây phản ứng được với dung dịch H2SO4 loãng?

(Chọn nhiều đáp án)

K

Al

Fe

Cu

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các kim loại nào sau đây phản ứng được với dung dịch H2SO4 đặc, nóng?

(Chọn nhiều đáp án)

Cu

Al

Fe

Ag

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các kim loại nào sau đây phản ứng được với dung dịch HNO3 loãng?

(Chọn nhiều đáp án)

Cu

Al

Fe

Ag

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các kim loại nào sau đây phản ứng được với dung dịch HNO3 đặc, nóng?

(Chọn nhiều đáp án)

Cu

Al

Fe

Ag

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các kim loại nào sau đây phản ứng được với dung dịch HNO3 đặc, nguội?

(Chọn nhiều đáp án)

Cu

Al

Fe

Ag

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?