Quiz về Đại Từ

Quiz về Đại Từ

5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NHÀ SỬ HỌC NHÍ

NHÀ SỬ HỌC NHÍ

1st - 5th Grade

20 Qs

Lịch sử

Lịch sử

1st - 8th Grade

21 Qs

Bài tập ngày 02/05

Bài tập ngày 02/05

5th Grade

20 Qs

Ôn tập Khoa học - Lịch sử - Địa lý

Ôn tập Khoa học - Lịch sử - Địa lý

5th Grade

20 Qs

    TÌM HIỂU LỊCH SỬ NƯỚC TA

TÌM HIỂU LỊCH SỬ NƯỚC TA

1st - 5th Grade

20 Qs

ÔN LỊCH SỬ

ÔN LỊCH SỬ

1st - 12th Grade

20 Qs

BÀI KIỂM TRA LSĐL

BÀI KIỂM TRA LSĐL

1st - 10th Grade

20 Qs

Ôn tập Lịch sử

Ôn tập Lịch sử

5th Grade

20 Qs

Quiz về Đại Từ

Quiz về Đại Từ

Assessment

Quiz

History

5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Phương Linh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đại từ là gì?

Là những từ dùng để xưng hô, để hỏi hoặc để thay thế các từ ngữ khác.

Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật.

Là những từ chỉ tính cách, phẩm chất của con người.

Là những từ chỉ đặc điểm, tính cách, phẩm chất của con người.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có mấy loại đại từ?

1 loại.

2 loại.

3 loại.

4 loại.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đại từ "sao, bao nhiêu, nào" được dùng để làm gì?

Được dùng để thay thế.

Được dùng để hỏi.

Được dùng để xưng hô.

Được dùng để trỏ số lượng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là đại từ dùng để thay thế?

Ai, gì, đâu, nào.

Chúng tôi, chúng tớ, mày.

Như thế, vậy, đó, này.

Thế, ai, gì, đâu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây là đại từ?

Bao nhiêu.

Cái.

Bố mẹ.

Cây cối.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào sau đây không phải để hỏi về không gian?

Nơi đâu.

Ở đâu.

Khi nào.

Chỗ nào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thay các từ in đậm trong câu sau bằng đại từ thích hợp?

Chị Mai mua một chiếc lọ, rồi cuối ngày, chị Mai ghé cửa hàng mua một bó hồng nhung.

Chị ấy.

Bạn.

Cô.

Dì Mai.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?