NEW WORDS

NEW WORDS

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GS 6- UNIT 3- MY FRIEND- QUIZ

GS 6- UNIT 3- MY FRIEND- QUIZ

10th Grade - University

20 Qs

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 4

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 4

9th Grade - University

16 Qs

New Words vid 1

New Words vid 1

University

23 Qs

Pharsal Verbs CHUYÊN - No. 1

Pharsal Verbs CHUYÊN - No. 1

9th Grade - University

20 Qs

unit2- tacb2

unit2- tacb2

University

20 Qs

Vietnam Quiz

Vietnam Quiz

University

25 Qs

ADVERBS OF FREQUENCY

ADVERBS OF FREQUENCY

University

16 Qs

ĐỀ TỰ ÔN TIẾN HÓA- ĐỀ 2

ĐỀ TỰ ÔN TIẾN HÓA- ĐỀ 2

University

20 Qs

NEW WORDS

NEW WORDS

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quyết Trần văn

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carton

Hộp bìa cứng, vòng trắng giữa bia

giấy

bê tông

hoạt hình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

glass

kính

thủy tinh

cái cốc

bánh mì

thanh, thỏi

đồ đạc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bread

hộp bìa cứng

kính

bánh mì

hành lý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bar

bar

thiết bị

giống loài

thanh, thỏi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

furniture

đồ đạc

nội thất

trang bị ( máy móc, tàu bè )

thiết bị máy móc

hành lý

giống loài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

luggage

hành lý

ổ ( bánh mì )

cách thức

trang thiết bị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

equipment

trang thiết bị

những phương tiện vận tải

con non

cách thức

lười nhác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?