GTHN 1 Bài 4

GTHN 1 Bài 4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二課:我的家人

第二課:我的家人

University

25 Qs

Buying & Selling Vocab Quiz

Buying & Selling Vocab Quiz

University

15 Qs

Level 2 - Week 1

Level 2 - Week 1

University

15 Qs

Revise - Danh từ nâng cao 4.1

Revise - Danh từ nâng cao 4.1

12th Grade - University

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Hán Ngữ 1 Bài 2

Hán Ngữ 1 Bài 2

University

25 Qs

Ôn tập

Ôn tập

4th Grade - University

17 Qs

汉语考试

汉语考试

University

16 Qs

GTHN 1 Bài 4

GTHN 1 Bài 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyen Thi Phuong Mai

Used 22+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Từ nào có nghĩa là "ngày mai"?

明天

后天

昨天

今天

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Nghĩa của từ 周末 là gì?

Tuần này

Tuần sau

Cuối tuần

Chủ nhật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Dịch câu sau: 今天是几月几号?

Hôm nay là thứ mấy?

Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?

Hôm qua là ngày mấy tháng mấy?

Ngày mai là thứ mấy?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Từ nào có nghĩa là "tuần này"?

这个星期

那个星期

上个星期

下个星期

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Từ nào khác với các từ còn lại: 去年,明年,学校,星期

去年

学校

明年

星期

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Dịch câu sau: 那是我们的学校。

Kia là trường học của chúng tôi.

Đây là trường học của chúng tôi.

Kia là trường học của tôi.

Đây là trường học của tôi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ngày mai là:

明天

今天

昨天

后天

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?