Câu hỏi về phong cách giao tiếp

Câu hỏi về phong cách giao tiếp

Professional Development

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Annual Training FY2023

Annual Training FY2023

Professional Development

10 Qs

Annual Training 2023

Annual Training 2023

Professional Development

10 Qs

Warm up chia se QLUR V7

Warm up chia se QLUR V7

Professional Development

10 Qs

Phân Tích Công Việc - HRM - Hutech

Phân Tích Công Việc - HRM - Hutech

Professional Development

10 Qs

Buổi định hướng EAP - Marigot Việt Nam

Buổi định hướng EAP - Marigot Việt Nam

Professional Development

10 Qs

Quiz Tạo động lực

Quiz Tạo động lực

Professional Development

10 Qs

Khám Phá Ứng Dụng AI Trong Học Tập

Khám Phá Ứng Dụng AI Trong Học Tập

Professional Development

10 Qs

THE A LIST ROUND 1

THE A LIST ROUND 1

Professional Development

10 Qs

Câu hỏi về phong cách giao tiếp

Câu hỏi về phong cách giao tiếp

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Phan Hải

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình huống: Một công ty phát hiện rằng những nhóm làm việc dưới sự lãnh đạo của các quản lý có phong cách giao tiếp quyết đoán (assertive) có mức độ hài lòng cao hơn và hiệu suất làm việc tốt hơn. Điều này có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

Quản lý quyết đoán đưa ra hướng dẫn rõ ràng nhưng vẫn tôn trọng ý kiến của nhân viên.

Nhân viên cảm thấy bị kiểm soát nhiều hơn, do đó buộc phải làm việc hiệu quả hơn.

Phong cách giao tiếp quyết đoán làm giảm mức độ tương tác giữa quản lý và nhân viên.

Nhóm làm việc có xu hướng thích làm theo lệnh thay vì tự đưa ra quyết định.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình huống: Một công ty triển khai chương trình đào tạo phong cách giao tiếp quyết đoán cho quản lý, nhưng sau một thời gian, một số nhóm làm việc vẫn báo cáo mức độ hài lòng thấp. Nguyên nhân nào có thể là hợp lý nhất?

Quản lý có thể đang nhầm lẫn giữa giao tiếp quyết đoán và giao tiếp hung hăng.

Nhân viên chưa quen với việc có tiếng nói nhiều hơn trong quá trình ra quyết định.

Chương trình đào tạo chưa đủ thực tế để áp dụng vào công việc hàng ngày.

Cả A và C.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình huống: Một nghiên cứu cho thấy rằng nhân viên cảm thấy có giá trị hơn khi nhận được sự hỗ trợ từ quản lý thông qua giao tiếp tích cực. Theo nghiên cứu của Dasgupta và cộng sự (2012), điều này có thể tác động đến yếu tố nào dưới đây?

Gia tăng sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.

Giảm tỷ lệ vắng mặt không có lý do.

Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.

Tất cả các đáp án trên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nhóm làm việc trong một công ty sản xuất báo cáo rằng họ không hiểu rõ mong đợi của quản lý, dẫn đến sai sót lặp lại trong công việc. Khi phân tích nguyên nhân, công ty phát hiện rằng quản lý của nhóm có phong cách giao tiếp thụ động (passive). Điều này có thể gây ra hậu quả nào?

Nhân viên trở nên độc lập hơn trong công việc.

Nhân viên cảm thấy không được hỗ trợ và mất động lực.

Nhân viên tự chủ động tìm kiếm giải pháp thay vì dựa vào quản lý.

Nhóm làm việc sẽ hình thành mối quan hệ tốt hơn vì ít áp lực từ cấp trên.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình huống: Một quản lý luôn đưa ra chỉ đạo nhưng lại không cho phép nhân viên đóng góp ý kiến hoặc phản hồi. Theo nghiên cứu của Dasgupta và cộng sự (2012), điều này có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào dưới đây?

Giảm sự gắn kết của nhân viên với tổ chức.

Gia tăng mức độ cam kết của nhân viên đối với tổ chức.

Giảm tỷ lệ vắng mặt của nhân viên vì họ không muốn bị đánh giá tiêu cực.

Tăng hiệu suất làm việc trong ngắn hạn nhưng không ảnh hưởng về lâu dài.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình huống: Một công ty quan sát thấy rằng khi quản lý thể hiện sự công nhận và hỗ trợ nhân viên thông qua giao tiếp tích cực, nhân viên có xu hướng làm việc chăm chỉ hơn và cam kết với tổ chức lâu dài hơn. Điều này có thể được giải thích bằng lý thuyết nào?

Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory).

Lý thuyết giao tiếp thụ động (Passive Communication Theory).

Lý thuyết kiểm soát công việc (Job Control Theory).

Lý thuyết hiệu suất lao động (Work Performance Theory).