Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

University

83 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chu nghia xa hoi khoa hoc. Đề 4

chu nghia xa hoi khoa hoc. Đề 4

University

80 Qs

nguyen ly ke toan. Lý thuyết

nguyen ly ke toan. Lý thuyết

University

81 Qs

ktra IoT

ktra IoT

University

78 Qs

chu nghia khoa hoc xa hoi. Đề số 2

chu nghia khoa hoc xa hoi. Đề số 2

University

80 Qs

Sinh lý 12

Sinh lý 12

University

81 Qs

AVTE 319 - PRELIM EXAM QUESTION BANK

AVTE 319 - PRELIM EXAM QUESTION BANK

University

83 Qs

sử ....

sử ....

12th Grade - University

79 Qs

CNXHKH thầy bình kun (mã đề 201-205)

CNXHKH thầy bình kun (mã đề 201-205)

University

81 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Trang PH

Used 3+ times

FREE Resource

83 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

i... sb/st tác động, ảnh hưởng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

im... v/n tác động, ảnh hưởng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

i... (with sb) tương tác

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

i.... (n) sự tương tác, sự ảnh hưởng lẫn nhau

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

p... n sự thực hiện

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

c... khái niệm

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

g... (n) bảo hành, chế độ bảo hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?