TVNP Bài 7+8

TVNP Bài 7+8

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

University

20 Qs

Minigame buổi học 1

Minigame buổi học 1

University

16 Qs

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

1st Grade - University

24 Qs

Ulangan Level 3 Bab 1-5

Ulangan Level 3 Bab 1-5

KG - Professional Development

15 Qs

은행이 어디에 있습니까?

은행이 어디에 있습니까?

University

18 Qs

OT EPS 1-9

OT EPS 1-9

University

20 Qs

TESTTTTTTT

TESTTTTTTT

University

25 Qs

Từ vựng bài số 16

Từ vựng bài số 16

University

24 Qs

TVNP Bài 7+8

TVNP Bài 7+8

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Mai Trần

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Giày (da, cao gót)" trong tiếng Hàn là gì?

운동화

치마

모자

구두

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng khi muốn hỏi giá sản phẩm

몇 개예요?

이거 얼마예요?

계산서 주세요

여기 있어요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

삼계탕

불고기

숟가락

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

주스

콜라

과자

녹차

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng khi muốn mặc cả (xin giảm giá)

더 주문하세요

가격을 깎아 주세요

메뉴판 주세요

맛있게 드세요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cái thìa" trong tiếng Hàn là gì?

젓가락

포크

숟가락

나이프

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đồ vật không thể đựng trong "필통"

연필

볼펜

지우개

신발

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?