第16课 听力

第16课 听力

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IC L1P2 L12 吃饭

IC L1P2 L12 吃饭

9th Grade - University

20 Qs

Wido's Golden Bell

Wido's Golden Bell

University

20 Qs

汉语不太难

汉语不太难

University

20 Qs

Bài 1-6

Bài 1-6

University

20 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

中级汉语阅读上期末考试

中级汉语阅读上期末考试

University

20 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

网络新词新语

网络新词新语

University

20 Qs

第16课 听力

第16课 听力

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Medium

Created by

undefined undefined

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一,选择你在句中听到的词语

Chọn những từ bạn nghe được trong câu

(từ câu 1 đến câu 10 nghe từ phút thứ 12 trong file nghe bài 16)

câu 1:

kèkǔ

gēwǔ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一,选择你在句中听到的词语

Chọn những từ bạn nghe được trong câu

(từ câu 1 đến câu 10 nghe từ phút thứ 12 trong file nghe bài 16)

câu 2:

gǔlì

kǔlì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一,选择你在句中听到的词语

Chọn những từ bạn nghe được trong câu

(từ câu 1 đến câu 10 nghe từ phút thứ 12 trong file nghe bài 16)

câu 3:

kànwàng

gǎnwǎng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一,选择你在句中听到的词语

Chọn những từ bạn nghe được trong câu

(từ câu 1 đến câu 10 nghe từ phút thứ 12 trong file nghe bài 16)

câu 4:

kōngké

gōngkè

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一,选择你在句中听到的词语

Chọn những từ bạn nghe được trong câu

(từ câu 1 đến câu 10 nghe từ phút thứ 12 trong file nghe bài 16)

câu 5:

kāikǒu

gǎikǒu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一,选择你在句中听到的词语

Chọn những từ bạn nghe được trong câu

(từ câu 1 đến câu 10 nghe từ phút thứ 12 trong file nghe bài 16)

câu 6:

yànzi

yàngzi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一,选择你在句中听到的词语

Chọn những từ bạn nghe được trong câu

(từ câu 1 đến câu 10 nghe từ phút thứ 12 trong file nghe bài 16)

câu 7:

xiānghuā

xiānhuā

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?