
GS6 Level 1 - Chương 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ

Quiz
•
Computers
•
6th Grade
•
Hard
Tài Thị
Used 51+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Với mỗi loại phần mềm, hãy xác định đáp án nào là phần mềm Hệ thống:
Trình duyệt Web
Bộ phát đa phương tiện
Trình điều khiển card đồ họa
Trình quản lý phân vùng ổ đĩa
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Với mỗi loại phần mềm, hãy xác định đáp án nào là phần mềm Ứng dụng:
Trình duyệt Web
Bộ phát đa phương tiện
Trình điều khiển card đồ họa
Trình quản lý phân vùng ổ đĩa
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn cần xác định các chức năng do Hệ điều hành của máy tính quản lý. Với mỗi tác vụ dưới đây, hãy chọn Đúng nếu đó là tác vụ do Hệ điều hành quản lý:
Chỉnh sửa tập tin văn bản
Tìm kiếm trên Internet
Cấp phát tài nguyên phần cứng
Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy tính để bản sử dụng phần cứng nào để lưu trữ dữ liệu lâu dài?
Ổ đĩa cứng
Bộ xử lý trung tâm (CPU)
Ổ đĩa Flash USB
Bo mạch chủ
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với mỗi phát biểu liên quan đến thiết bị nhập, hãy chọn đáp án ĐÚNG mỗi phát biểu sau:
Chuột là thiết bị nhập
Màn hình là một thiết bị nhập
Loa là một thiết bị nhập
Bàn phím là một thiết bị nhập
Micro là một thiết bị nhập
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình ảnh sau để xác định các loại cổng kết nối. Chọn tên loại cổng kết nối tương ứng:
Audio Port
USB Port
HDMI Port
Ethernet Port
Display Port
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình ảnh sau để xác định các loại cổng kết nối. Chọn tên loại cổng kết nối tương ứng:
Audio Port
USB Port
HDMI Port
Ethernet Port
Display Port
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
Giữa kỳ 1 Hoạt động trải nghiệm 6

Quiz
•
6th Grade
50 questions
Chủ đề 1 - Căn bản về công nghệ.docx

Quiz
•
6th Grade
47 questions
Bài 1 Object

Quiz
•
6th - 8th Grade
42 questions
Bài 1: Máy tính và em

Quiz
•
1st Grade - University
44 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ - Tin Học 6

Quiz
•
6th Grade - University
46 questions
IC3 GS6 LV1 OT P2

Quiz
•
6th - 8th Grade
48 questions
Ôn tập IC3 GS6 Level 1 (3)

Quiz
•
6th - 8th Grade
46 questions
Cuộc Sống Trực Tuyến

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade