
1-40

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard

undefined undefined
Used 1+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 1 nhánh như hình vẽ.
uab = R. i1 + L.
di2
dt
uab = Ri1 − Li2
c/ i1 + i2 + i3 = 0
d/ i1 + i2 + i3 > 0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện cảm tuyến tính. Nếu dòng điện chạy qua giảm 2 lần. Tìm câu đúng?
Từ thông tăng 4 lần
b/ Năng lượng từ trường giảm 4 lần
Năng lượng từ trường tăng 4 lần
d/ Năng lượng điện trường tăng 4 lần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp và dòng của 1 mạch điện có các giá trị sau. Xác định tính chất của tải.
Tìm câu sai?
U̇ = U. e
j60o
(V); I
̇ = I. e
j30o
(A) →Tải có tính chất điện cảm
U̇ = U. e
−j60o
(V); I
̇ = I. e
−j30o
(A) →Tải có tính chất điện dung
U̇ = 50 + 50j(V); I
̇ = 5 − 5j(A) →Tải có tính chất thuần dung
U̇ = 40 − 30j(V); I
̇ = 12 + 16j(A) →Tải có tính chất thuần dung
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện qua cuộn dây lý tưởng có điểm cảm L có dạng:iL
(t) = Im sin(ωt). Tìm câu sai?
a/ uL
(t) = L.
di(t)
dt = L. Im.
d(sin ωt)
dt
b/ L. ω. Im = Um
c/ uL
(t) = L. ω. Im. sin (ωt −
π/2)
XL. I = UL ; XL = ωL = 2πfL
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho {
u(t) = 100√2 sin(314t + 80o) (V)
i(t) = 10√2 sin(314t − 10o) (V)
a/ 308W
c/ 1000W
b/ 616W
d/ 0W
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm I, Biết XL = XC = R =
20Ω ;U = 200V
a/ 10A
b/ 15,4A
c/ 10
√2
A
d/ 5,75A
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn Y/Δ – 380/220V.
R1 = 0,36Ω; X1 = 0.955Ω; R2
′ = 0,245Ω; X2
′ = 0,94Ω; p = 2; f = 50Hz;
U1 = 380V. Khi mở máy giảm điện áp đi 20% Uđm thì có thể mở được máy với
Mc
lớn nhất bằng bao nhiêu?
a/ Mc < 36,6Nm
b/ Mc < 40Nm
c/ Mc < 56,6Nm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
ôn tập thi tnthpt số 3

Quiz
•
University
44 questions
Bài Tập Trắc Nghiệm Vật Lý

Quiz
•
University
38 questions
Cấu Kiện

Quiz
•
University
45 questions
untitled

Quiz
•
12th Grade - University
40 questions
Lý 1

Quiz
•
University
45 questions
Câu hỏi về Điện Tích và Lực Tương Tác

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
ôn tập lý thuyết thpt số 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
5 questions
Examining Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
23 questions
Lab 4: Quizziz Questions

Quiz
•
University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University