Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh Tế Tri Thức

Kinh Tế Tri Thức

University

10 Qs

Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

University

10 Qs

PLDC-Nhóm 6 - Hình phạt và miễn trách nhiệm hình sự

PLDC-Nhóm 6 - Hình phạt và miễn trách nhiệm hình sự

University

11 Qs

10 câu hỏi về Địa đạo Củ Chi

10 câu hỏi về Địa đạo Củ Chi

University

10 Qs

CÂU HỎI TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

CÂU HỎI TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

University

10 Qs

15 câu hỏi CSVHVN

15 câu hỏi CSVHVN

University

15 Qs

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

University

13 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Phuong Nguyen

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '앉다' là gì?

Ngồi

Đứng

Nằm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '약속 시간' là gì?

Thời gian hẹn

Thời gian làm việc

Thời gian nghỉ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '약속 장소' là gì?

Chỗ hẹn

Chỗ làm

Chỗ ở

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '약속을 미루다' là gì?

Đổi lịch hẹn

Hủy lịch hẹn

Xác nhận lịch hẹn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '어른' là gì?

Người lớn

Trẻ em

Thiếu niên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '전화 벨소리' là gì?

Chuông điện thoại

Âm thanh thông báo

Âm thanh nhạc chuông

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '지각(하다)' là gì?

Đến muộn

Đến sớm

Đến đúng giờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?