
Tin học 12 - bài 15

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
12th Grade
•
Medium
Thủy Thị
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Hệ màu nào sau đây được HTML và CSS hỗ trợ?
RYB.
HSB.
HSL.
CMYK.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây là cách thiết lập màu đen trong hệ màu RGB?
rgb(100%, 100%, 100%).
⋕808080.
rgb(255, 255, 255).
rgb(0%, 0%, 0%).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Sơ đồ dưới đây mô tả bộ chọn nào?
E F.
E ~ F.
E > F.
E + F.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
Các thuộc tính định dạng màu chữ, màu nền và màu khung viền của CSS đều có tính kế thừa.
Mỗi màu trong hệ màu RGB là một tổ hợp gồm 3 giá trị, trong đó mỗi giá trị này là số nguyên nằm trong khoảng từ 0 đến 256, tức là một số 8 bit.
Trong hệ màu HSL, màu sẽ biến mất chỉ còn xám khi độ bão hoà bằng 0%.
Trong hệ màu RGB có 255 màu thuộc màu xám.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Ý nghĩa của bộ chọn E + F là gì?
Quan hệ anh em liền kề. Áp dụng cho các phần tử F là phần tử liền kề ngay sau E, E và F phải có cùng phần tử cha.
Quan hệ anh em. Áp dụng cho các phần tử F là phần tử đứng sau, không cần liên tục với E, E và F phải có cùng phần tử cha.
Quan hệ cha con trực tiếp. Áp dụng cho các phần tử F với điều kiện F là phần tử con/cháu của E, tức là E phải ở phía trên F trong cây HTML.
Quan hệ con cháu. Áp dụng cho các phần tử F với điều kiện F là phần tử con của E.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Bộ chọn nào áp dụng cho các phần tử F với điều kiện F là phần tử con/cháu của E, tức là E phải ở phía trên F trong cây HTML?
E ~ F.
E + F.
E F.
E > F.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Để định dạng màu khung viền quanh phần tử, em sử dụng thuộc tính CSS nào?
background-color.
bgcolor.
color.
border.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
B13_Khai niem vai tro CSS

Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
BÀI 19: DỊCH VỤ SỬA CHỮA VÀ BẢO TRÌ MÁY TÍNH

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Ôn Tập Môn Tin Học Lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Quiz về Các Mức Ưu Tiên Cho Bộ Chọn

Quiz
•
12th Grade
11 questions
BÀI 2. ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN VÀ TẠO SIÊU LIÊN KẾT

Quiz
•
12th Grade
12 questions
Kiến thức về thiết kế web

Quiz
•
12th Grade
15 questions
KTTX lớp 12A8

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Bài 33

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade