
Câu hỏi Vật Lý

Quiz
•
Others
•
2nd Grade
•
Hard
Nguyen Thanh Dat
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các giọt nước mưa rơi đều thẳng đứng với vận tốc v1. Một xe lửa chuyển động thẳng đều theo phương ngang với vận tốc v2 = 10 m/s. Các giọt mưa rơi bám vào cửa kính và chạy dọc theo cửa kính theo hướng hợp góc 45 độ so với phương thẳng đứng. Vận tốc rơi đều của các giọt mưa là
34,6 m/s
30 m/s.
11,5 m/s
10 m/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ô tô chạy với vận tốc 54 km/h trong trời mưa. Mưa rơi theo phương thẳng đứng. Trên cửa kính bên xe, các vệt nước mưa rơi hợp với phương thẳng đứng một góc 60 độ. Vận tốc của giọt mưa đối với mặt đất là
62,25 km/h.
57,73 km/h.
43,3 km/h.
Một đáp án khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các giọt nước mưa rơi thẳng đứng với vận tốc 5 m/s so với mặt đất. Một ôtô tải đang đi với vận tốc 36 km/h trên đường. Hỏi để cần che mưa, người ngồi trên thùng xe tải không mui phải cầm cán ô nghiêng góc bao nhiêu so với phương thẳng đứng
51 độ
74 độ
60 độ
63’26
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các giọt nước mưa rơi đều thẳng đứng vận tốc v1. Một xe lửa chạy thẳng đều theo phương ngang với vận tốc v2 = 1,3m/s. Các giọt nước mưa bám vào cửa kính và chạy dọc theo hướng hợp 30 độ với phương thẳng đứng. Vận tốc rơi thẳng đều của các giọt nước mưa là
34,6m/s
30 m/s.
11,5m/s
25 m/s
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một lực không đổi tác dụng vào một vật có khối lượng 2kg làm vận tốc của nó tăng dần từ 3m/s đến 9m/s trong 3s. Độ lớn của lực tác dụng vào vật là:
2 N.
5 N.
4 N.
6N.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một hợp lực 10 N tác dụng vào một vật có khối lượng 2 kg lúc đầu đứng yên, trong khoảng thời gian 2s. Quãng đường mà vật đi được trong khoảng thời gian đó là:
8 m.
10 m.
15 m.
20 m.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một hợp lực 10 N tác dụng vào một vật có khối lượng 2,5 kg lúc đầu đứng yên, trong khoảng thời gian 2s. Quãng đường mà vật đi được trong khoảng thời gian đó là:
8 m.
10 m.
15 m.
20 m.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
công nghệ

Quiz
•
1st - 5th Grade
39 questions
Trắc Nghiệm Thiết Bị Máy Tính

Quiz
•
2nd Grade
49 questions
Động học chất điểm

Quiz
•
2nd Grade
40 questions
Trắc Nghiệm Vật Lý bài 11

Quiz
•
2nd Grade
39 questions
Sinh(Nem)

Quiz
•
2nd Grade
40 questions
địa

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
công nghệ

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Trắc nghiệm ktpl ckyI 10 (1:12 29/12/24)

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Nouns

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade