Nguyên sinh vật

Nguyên sinh vật

6th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

cảm ứng ở thực vật

cảm ứng ở thực vật

KG - 10th Grade

22 Qs

Động vật quí hiếm

Động vật quí hiếm

6th Grade

20 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7

6th Grade

20 Qs

MỘT SỐ DỤNG CỤ ĐO VÀ  QUY ĐỊNH TRONG PHÒNG THỰC HÀNH

MỘT SỐ DỤNG CỤ ĐO VÀ QUY ĐỊNH TRONG PHÒNG THỰC HÀNH

6th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT CT GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG 6

KIỂM TRA 15 PHÚT CT GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG 6

6th Grade

20 Qs

Tiết 68- Ôn tập KHTN 6

Tiết 68- Ôn tập KHTN 6

6th Grade

20 Qs

Kiểm tra thường xuyên lần 1 - Môn: Công nghệ 9

Kiểm tra thường xuyên lần 1 - Môn: Công nghệ 9

6th Grade - University

20 Qs

KHTN6_B27_NGUYÊNSINHVẬT

KHTN6_B27_NGUYÊNSINHVẬT

6th Grade

20 Qs

Nguyên sinh vật

Nguyên sinh vật

Assessment

Quiz

Biology

6th Grade

Easy

Created by

Pham Huong

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên sinh vật là những động vật cấu tạo gồm ......... tế bào.

1

2

nhiều tế bào

10

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trùng roi khác thực vật ở những điểm nào?

a. Có khả năng di chuyển

b. Có diệp lục

c. Tự dưỡng

d. Có cấu tạo tế bào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật nguyên sinh sống trong

Váng ao, hồ, cống rãnh

Nước mưa

Nước giếng khoan

Nước máy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vòng đời của trùng sốt rét trải qua bao nhiêu vật chủ?

1

2

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các phương pháp sau, phương pháp nào được dùng để phòng chống bệnh sốt rét?

1. Ăn uống hợp vệ sinh.

2. Mắc màn khi ngủ.

3. Rửa tay sạch trước khi ăn.

4. Giữ vệ sinh nơi ở, phát quang bụi rậm, khơi thông cống rãnh.

Phương án đúng là

1, 2

2, 3

2, 4

3, 4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bào xác của trùng kiết lị xâm nhập vào cơ thể người thông qua con đường nào?

Đường tiêu hoá

Đường hô hấp

Đường sinh dục

Đường bài tiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật chủ trung gian thường thấy của trùng kiết lị là gì?

Ốc, muỗi

Muỗi, cá

Cá, ruồi

Ruồi, nhặng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?