[10/2] Minigame Monday Announcement

[10/2] Minigame Monday Announcement

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ẩn dụ - Hoán dụ

Ẩn dụ - Hoán dụ

Professional Development

10 Qs

Kiến thức về trẻ em từ 6-11 tuổi

Kiến thức về trẻ em từ 6-11 tuổi

Professional Development

18 Qs

Ôn tập Ngữ văn 8 - trắc nghiệm 1

Ôn tập Ngữ văn 8 - trắc nghiệm 1

Professional Development

15 Qs

Bài Câu kể Ai là gì?

Bài Câu kể Ai là gì?

Professional Development

12 Qs

Nhóm 6

Nhóm 6

Professional Development

16 Qs

TIẾNG VIỆT BÀI 28 A: ÔN TẬP 1

TIẾNG VIỆT BÀI 28 A: ÔN TẬP 1

Professional Development

13 Qs

9a4 - ôn tập tiếng Việt  p1

9a4 - ôn tập tiếng Việt p1

Professional Development

20 Qs

diễn biến hòa bình bạo loạn lật đỗ

diễn biến hòa bình bạo loạn lật đỗ

KG - Professional Development

11 Qs

[10/2] Minigame Monday Announcement

[10/2] Minigame Monday Announcement

Assessment

Quiz

Social Studies

Professional Development

Hard

Created by

NGUYỆT MINH

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Sửa lỗi chính tả của từ sau: "Thuần thuẫn"

Answer explanation

Mức độ nhấn mạnh (Mặt dài thuồn thuỗn như quả bí đao.)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:

o/g/ằ/g/o/n/o/n/n/è

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:

X/a/g/n/d/ư/n/h

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:

ẻ/v/t/ắ/o/v

Answer explanation

Tính từ:

- Ở vị trí trên cao nhưng không có thế và chỗ dựa vững chắc, tựa như chỉ vắt ngang qua cái gì.

VD: Ngồi vắt vẻo trên cành cây.

- Ở trạng thái buông thõng từ trên cao xuống và đưa qua đưa lại, vẻ mềm mại.

VD: Buộc hai túm tóc vắt vẻo đằng sau.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:

c/ú/h/í/h/c/n/h/n

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:

k/ể/p/h/ấ/n/h/h/k

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:

c/đ/c/á/ố

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?