Lợi ích của rau xanh

Lợi ích của rau xanh

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phòng chống thiếu máu, thiếu sắt

Phòng chống thiếu máu, thiếu sắt

University

15 Qs

Nutri Quiz Tie Breaking Questions

Nutri Quiz Tie Breaking Questions

12th Grade - University

15 Qs

Kebutuhan Nutrisi

Kebutuhan Nutrisi

University

10 Qs

MSG CMTT QUIZ

MSG CMTT QUIZ

University

8 Qs

Blood and Hematology Quiz TorF

Blood and Hematology Quiz TorF

University

12 Qs

Kuiz WOHD 2025

Kuiz WOHD 2025

University

10 Qs

Kiểm nghiệm acid ascorbic trong thuốc tiêm

Kiểm nghiệm acid ascorbic trong thuốc tiêm

University

11 Qs

Nefrologia

Nefrologia

University

6 Qs

Lợi ích của rau xanh

Lợi ích của rau xanh

Assessment

Quiz

Health Sciences

University

Easy

Created by

Hiếu Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Đâu là lợi ích của việc ăn nhiều rau xanh ?

A. Hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón.

B. Hỗ trợ tiêu hóa, giảm tiêu chảy

C. Giảm táo bón, đau dạ dày.

D. Giảm đau dạ dày, tiêu chảy.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Đâu không phải là chất mà rau xanh cung cấp ?

A. Vitamin

B. Chất xơ

C. Khoáng chất

D. Chất béo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Theo WHO khuyến nghị khẩu phần rau xanh trong 1 ngày là bao nhiêu ?

A. 100 - 200g

B. 200 - 300g

C. 300 - 400g

D. 150 - 200g

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Khoảng thời gian thích hợp để ăn rau xanh ?

A. Buổi sáng

B. Buổi trưa

C. Buổi chiều

D. Lúc nào cũng được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Đâu không phải là các loại rau xanh không mùi, dễ ăn ?

A. Cải bó xôi, bông cải xanh

B. Rau mồng tơi, rau ngót

C. Cải ngọt, cải thìa

D. Rau diếp cá, tía tô 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Có nên ăn mỗi rau xanh mà không ăn các thực phẩm khác không ?

A. Có

B. Không biết

C. Không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Cách chế biến nào giữ lại hầu hết chất dinh dưỡng trong rau xanh ?

A. Xào

B. Hấp

C. Luộc

D. Áp chảo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?