Ngữ pháp HSK1 ( B1-B10 )

Ngữ pháp HSK1 ( B1-B10 )

10th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GT HÁN 4 BÀI 11

GT HÁN 4 BÀI 11

KG - University

25 Qs

ESTC2 第三课 打电话

ESTC2 第三课 打电话

10th - 12th Grade

23 Qs

Latihan Bab 3 - X IPA 3

Latihan Bab 3 - X IPA 3

10th Grade

25 Qs

Bài 2-Bài 7

Bài 2-Bài 7

1st Grade - University

26 Qs

GFWC Chapter 7 Quiz

GFWC Chapter 7 Quiz

9th - 12th Grade

22 Qs

Occupations

Occupations

9th - 12th Grade

22 Qs

BCK T2 BAB4

BCK T2 BAB4

1st Grade - University

22 Qs

CH1: 你好吗? HOW ARE YOU?

CH1: 你好吗? HOW ARE YOU?

KG - Professional Development

28 Qs

Ngữ pháp HSK1 ( B1-B10 )

Ngữ pháp HSK1 ( B1-B10 )

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hà Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Động từ + ....... + Danh từ

什么

哪儿

怎么

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

很 + ...........

Danh từ

Tính từ

Động từ

Lượng từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phủ định của 是 là .....

不是

没是

没有

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách hỏi tuổi trẻ em (<10 tuổi)

你多大

你几岁

你多大年纪

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách hỏi tuổi thông thường ( người lớn )

你几岁

你多大

你多大年纪

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hoàn thiện công thức sau:
S1 + ....... + S2 + 打电话

--> Ai gọi điện thoại cho ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

的:của --> thể hiện sở hữu

Trung tâm ngữ đứng trước hay sau 的

Đứng trước

Đứng sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?