THTN B4

THTN B4

12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Happy Birthday💗

Happy Birthday💗

12th Grade

7 Qs

Conjugation Rules

Conjugation Rules

9th - 12th Grade

10 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

[FLEX YOUR WAY] Khoa Dược Sĩ

[FLEX YOUR WAY] Khoa Dược Sĩ

9th - 12th Grade

8 Qs

Đúng Sai Vật Lí

Đúng Sai Vật Lí

9th - 12th Grade

10 Qs

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

12th Grade

13 Qs

THTN B2

THTN B2

9th - 12th Grade

10 Qs

Bài 22

Bài 22

12th Grade

13 Qs

THTN B4

THTN B4

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Medium

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Có bao nhiêu phụ âm cơ bản trong tiếng Hàn

8

9

10

11

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiếng Hàn có 21 nguyên âm

Đúng

Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của những chữ sau

가 / 나 / 로 / 시

ka ni ro si

ka na ro si

ko no ra si

keo neo roo si

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn cách viết đúng

ㄴ + ㅣ = ㄴ ㅣ

ㄱ + ㅛ = 교

ㄴ + ㅓ = 나

ㄷ + ㅛ = 듀

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Hàn có bao nhiêu nguyên âm cơ bản nằm ngang

3

4

5

6

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

이름 nghĩa là gì

Người

Quốc tịch

Tuổi

Tên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

몇 살이에요?

Bạn tên gì?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn thích gì?

Bạn đến từ đâu?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi “취미가 뭐예요?“

ㅈㅓ는 유진이에요

18 살이에요

ㅂㅌㄴ 사람이에요

독서를 좋아해요