Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Hàn

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Hàn

KG

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ NHÂN VIÊN TUẦN 03 BÃI XE DCH

KIỂM TRA ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ NHÂN VIÊN TUẦN 03 BÃI XE DCH

Professional Development

7 Qs

Test usecase

Test usecase

KG - University

10 Qs

Ôn tập kiến thức tiện ích Tài Chính 1

Ôn tập kiến thức tiện ích Tài Chính 1

KG - University

11 Qs

第十一课:我们都是留学生

第十一课:我们都是留学生

1st - 5th Grade

12 Qs

KHẢO SÁT Ý KIẾN SINH VIÊN CTXH ĐH TDM VỀ RÁC THẢI NHỰA

KHẢO SÁT Ý KIẾN SINH VIÊN CTXH ĐH TDM VỀ RÁC THẢI NHỰA

KG - University

12 Qs

Lời mời dự tiệc

Lời mời dự tiệc

KG - University

6 Qs

Chủ đề 2:  Văn minh Chăm Pa

Chủ đề 2: Văn minh Chăm Pa

9th - 12th Grade

11 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Hàn

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Hàn

Assessment

Quiz

others

KG

Hard

Created by

undefined undefined

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Tôi đã mua 3 quả táo và 2 con cá ở chợ.

저는 사과 세 개와 생선 두 마리를 샀어요.

저는 사과 셋 개와 생선 둘 마리를 샀어요.

저는 사과 세 대와 생선 두 개를 샀어요.

저는 사과 셋 대와 생선 둘 개를 샀어요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Tôi muốn mua 2 bình hoa ở trung tâm thương mại.

저는 백화점에서 꽃병 두를 사고 싶어요.

저는 백화점에서 꽃병 두 개를 사고 싶어요.

저는 백화점에 꽃병 두를 사고 싶어요.

저는 백화점에서 꽃병 두 개를 사고 싶어해요.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Tôi muốn đi dạo vào cuối tuần.

저는 주말에 산책하고 싶어요

저는 주말에서 산책하고 싶어요.

저는 주말에 산잭하고 싶어요.

저는 주말에 산잭하고 싶어해요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Tôi muốn đi xem concert của Blackpink

저는 블랙핑크의 콘서트에 보러 가고 싶어요

저는 블랙핑크의 콘서트에서 보러 가고 싶어요

저는 블랙핑크의 콘서트를 보러 가고 싶어요

저는 블랙핑크의 콘서트를 보러 가고 싶어해요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Nam muốn trở thành tiếp viên hàng không.

남 씨는 승무원이 되고 싶어요.

남 씨는 승무원이 돼고 싶어요.

남 씨는 승무원이 되고 싶어해요

남 씨는 스무원를 되고 싶어해요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

오늘은 발렌타인이라서 남자 친구랑 저녁을 먹고 영화를 보겠어요.

Hôm nay là Valentine nên tôi sẽ ăn tối và xem phim với bạn trai

Hôm nay là Valentine nên tôi sẽ ăn tối và xem phim.

Hôm nay là Valentine nên tôi sẽ nấu bữa tối và xem phim với bạn trai.

Hôm nay là Valentine nên tôi sẽ ăn tối và xem phim ở rạp cùng với bạn trai.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

내일 사장님과 출장을 가겠어요.

Ngày mai tôi sẽ đi ra ngoài với giám đốc.

Ngày kia tôi sẽ đi công tác vơi giám đốc.

Ngày kia tôi sẽ đi ra ngoài với giám đốc.

Ngày mai tôi sẽ đi công tác với giám đốc.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

내년에 영국에 유학을 가서 지금부터 영어를 열심히 공부하겠어요.

Năm sau tôi đi du học Anh nên từ bây giờ tôi học tiếng Anh.

Năm sau tôi đi du học Anh nên từ bây giờ tôi sẽ học tiếng Anh chăm chỉ.