
md3 1

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard

ymmb54b4rd apple_user
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình chuyển hóa trong cơ thể gồm hai hiện tượng đối lập nào?
A. Đồng hóa và tổng hợp
B. Đồng hóa và dị hóa
C. Dị hóa và phân giải
D. Tổng hợp và phân giải
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồng hóa là quá trình gì?
A. Phân giải vật chất thành CO2 và H2O
B. Thu nhận và chuyển hóa vật chất thành chất dinh dưỡng và thành phần cấu tạo tế bào
C. Giải phóng năng lượng dưới dạng ATP
D. Đào thải sản phẩm chuyển hóa ra khỏi cơ thể
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dị hóa là quá trình gì?
A. Tổng hợp các chất dinh dưỡng thành vật chất mới
B. Phân giải vật chất thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng dưới dạng ATP
C. Thu nhận và chuyển hóa vật chất thành chất dinh dưỡng
D. Tạo ra các thành phần cấu tạo đặc trưng của tế bào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai quá trình đồng hóa và dị hóa có mối quan hệ như thế nào?
A. Hoàn toàn độc lập với nhau
B. Liên quan chặt chẽ và cân bằng với nhau
C. Chỉ xảy ra khi cơ thể bị bệnh
D. Không ảnh hưởng đến sự sống của cơ thể
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều gì xảy ra nếu một trong hai quá trình đồng hóa hoặc dị hóa bị rối loạn?
A. Cơ thể sẽ phát triển nhanh hơn
B. Dẫn đến rối loạn chuyển hóa và gây bệnh lý
C. Cơ thể sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức
D. Không ảnh hưởng đến sức khỏe
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi quá trình chuyển hóa ngừng lại, điều gì xảy ra với cơ thể?
A. Cơ thể tiếp tục hoạt động bình thường
B. Cơ thể sẽ ngừng sự sống
C. Cơ thể sẽ tăng cường hoạt động
D. Cơ thể
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi quá trình chuyển hóa ngừng lại, điều gì xảy ra với cơ thể?
Cơ thể tiếp tục hoạt động bình thường
Cơ thể sẽ ngừng sự sống
Cơ thể sẽ tăng cường hoạt động
Cơ thể sẽ tự điều chỉnh để phục hồi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
chương 2

Quiz
•
University
29 questions
Thân Não: Nhìn Trước

Quiz
•
University
20 questions
Đố vui Nhật Bản

Quiz
•
University
20 questions
Dược phẩm 361-380

Quiz
•
University
20 questions
gpsl 3

Quiz
•
University
20 questions
Kinh doanh dịch vụ du lịch khác

Quiz
•
University
19 questions
Nhập môn quản trị nguồn nhân lực Chương 3

Quiz
•
University
23 questions
Sinh lý bệnh - Miễn dịch

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade