Quiz về Công nghệ Thông tin

Quiz về Công nghệ Thông tin

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dung - LT- Tuần 1- từ đồng nghĩa

Dung - LT- Tuần 1- từ đồng nghĩa

5th Grade

10 Qs

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội

1st Grade

11 Qs

Thi nhạc

Thi nhạc

4th Grade - University

9 Qs

Bánh ơi, đoán xem!

Bánh ơi, đoán xem!

1st Grade

8 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA4 T5 ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI

KIỂM TRA 15' LỚP TA4 T5 ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI

4th Grade

11 Qs

weekly test 1

weekly test 1

1st Grade

12 Qs

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

5th Grade

10 Qs

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

1st Grade

10 Qs

Quiz về Công nghệ Thông tin

Quiz về Công nghệ Thông tin

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Easy

Created by

An Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khởi động'?

digital

data

activate

capable

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trí thông minh nhân tạo'?

chatbot

evolution

artificial

application

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'dữ liệu'?

data

advanced

analyse

capable

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hộp trò chuyện'?

digital

application

evolution

chatbot

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tiên tiến, trình độ cao'?

artificial

advanced

activate

data

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phân tích'?

digital

analyse

evolution

capable

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự tiến hoá, sự phát triển'?

artificial

data

chatbot

evolution

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?