
Địa gk2

Quiz
•
History
•
11th Grade
•
Hard
Ang Dng
Used 1+ times
FREE Resource
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở Nhật Bản?
A. Than đá
B. Khí đốt
C. Đất hiếm
D. Dầu mỏ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản là
A. tập trung ở miền núi.
B. gia tăng dân số cao.
C. cơ cấu dân số già.
D. dân số không đồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm dân cư Nhật Bản?
A. Người Nhật rất chú trọng đầu tư cho giáo dục, y tế và giao thông công cộng.
B. Phần nhỏ dân cư của Nhật Bản sinh sống ở các thành phố ven biển.
C. Nhật Bản là nước đông dân, tỉnh tới 06/2017 dân số Nhật Bản đứng thứ 11 thế giới.
D. Người lao động cần cù, làm việc tích cực, có ý thức tự giác, tình thần trách nhiệm rất cao.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biến Nhật Bản nằm ở nơi giao nhau của dòng biến nóng và lạnh nên
A. khí hậu có hai mùa rõ rệt.
C. nằm trong khí hậu ôn đới.
B. khí hậu có sự phân hóa.
D. có nhiều ngư trường lớn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân chính tạo ra những sản phẩm mới làm cho công nghiệp Nhật Bản có sức cạnh tranh trên thị trường là
A. chú trọng đầu tư hiện đại hoá công nghiệp.
B. áp dụng kĩ thuật mới, mua bằng sáng chế.
C. tập trung cao độ vào ngành then chốt.
D. duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi năm Nhật Bản có hàng nghìn trận động đất lớn, nhỏ là do
A. Nhật Bản nằm trên vành đai sinh vật Địa Trung Hải - Thái Bình Dương.
B. Nhật Bản nằm trong khu vực chịu ảnh hưởng của gió mùa và mưa lớn.
C. nằm trên vành đai động đất, núi lửa Địa Trung Hải - Thái Bình Dương.
D. nằm trên vành đai sinh khoảng lớn Địa Trung Hải - Thái Bình Dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai ngành nào sau đây có vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản?
A. Du lịch và giao thông
B. Thương mại và giao thông.
C. Tài chính và du lịch.
D. Thương mại và tài chính.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
95 questions
chk2 - địa

Quiz
•
9th - 12th Grade
97 questions
LỊCH SỬ 11____CUỐI KÌ II

Quiz
•
11th Grade - University
100 questions
sử hk2

Quiz
•
9th - 12th Grade
96 questions
Sử 11G

Quiz
•
11th Grade
100 questions
TRẮC NGHIỆM SỬ ĐỀ CƯƠNG PCT CK2

Quiz
•
11th Grade
100 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II MÔN LỊCH SỬ- LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
100 questions
thw yeu su

Quiz
•
9th - 12th Grade
101 questions
lịch sử 11 kì 2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade