LỚP 11_unit 5_241-282_vocab

LỚP 11_unit 5_241-282_vocab

11th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 - Destination B2

Unit 2 - Destination B2

9th - 12th Grade

40 Qs

Unit 2: Personal Experiences

Unit 2: Personal Experiences

11th Grade

41 Qs

E11 U1 Vocab (1)

E11 U1 Vocab (1)

11th Grade

37 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

tôi yêu tiếng anh 9-1

tôi yêu tiếng anh 9-1

9th - 12th Grade

41 Qs

G11-U2-P3

G11-U2-P3

11th Grade

45 Qs

G11-U3-P2

G11-U3-P2

11th Grade

46 Qs

English 11 Unit 1

English 11 Unit 1

11th Grade

46 Qs

LỚP 11_unit 5_241-282_vocab

LỚP 11_unit 5_241-282_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

switch off (v) /swɪtʃ ɒf/
tắt
hệ thống
giao dịch
rác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

system (n) /ˈsɪstəm/
hệ thống
quay lại
theo dõi
máy tính bảng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tablet (n) /ˈtæblət/
máy tính bảng
rất nhỏ
văn bản
số lượng của

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

take place (phr v) /teɪk pleɪs/
diễn ra
thông thạo về công nghệ
gia sư
hỗ trợ kỹ thuật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

take shape (v phr) /teɪk ʃeɪp/
có hình dạng
quay sang xin sự giúp đỡ
không ngờ
đó không phải là điểm chính

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

technical support (n) /ˈteknɪkəl səˈpɔːt/
hỗ trợ kỹ thuật
điều trị
thông thường
giao dịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tech-savvy (adj) /ˈtekˌsævi/
thông thạo về công nghệ
văn bản
quay lại
số lượng của

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?