
KNBT nhóm 2

Quiz
•
Business
•
University
•
Easy
Yen Hai
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao tiếp là gì?
A. Hoạt động xác lập và vận hành các mối quan hệ giữa người với người
B. Quá trình truyền đạt thông tin, cảm xúc nhằm đạt mục đích giao tiếp
C. Cả A và B đúng
D. Cả A và B sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao tiếp có mục đích chủ yếu là gì?
A. Chia sẻ cảm xúc
B. Truyền đạt thông tin để người nhận hiểu đúng và thực hiện hành động
C. Tạo dựng mối quan hệ
D. Thể hiện bản thân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao tiếp gồm những yếu tố nào?
A. Hành vi (nói, nghe, viết, phi ngôn ngữ)
B. Quá trình trao đổi thông tin, nhận thức và tác động qua lại
C. Cả A và B đúng
D. Cả A và B sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao tiếp giúp đảm bảo điều gì trong cuộc sống và công việc?
A. Diễn ra liên tục, nhịp nhàng và hiệu quả
B. Duy trì sự kiểm soát trong kinh doanh
C. Giảm thiểu xung đột
D. Không có đáp án đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo khảo sát của Harvard Business Review, bao nhiêu phần trăm giám đốc nhân sự cho rằng giao tiếp đóng vai trò chủ đạo trong thành công kinh doanh?
A. 70%
B. 80%
C. 90%
D. 100%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các lĩnh vực mua bán và xúc tiến thương mại, kỹ năng nào được đánh giá quan trọng nhất?
A. Viết báo cáo
B. Đàm phán qua email
C. Trao đổi thông tin bằng miệng (kỹ năng nói)
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng cân bằng cảm xúc có ý nghĩa gì trong giao tiếp?
A. Hỗ trợ cá nhân ổn định tâm lý
B. Giúp người giao tiếp kiểm soát thông tin
C. Định hướng mục tiêu tổ chức
D. Không có ý nghĩa gì
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
inter econ cuối kì 1

Quiz
•
University
25 questions
Chủ đề 7: Chiến lược phân phối

Quiz
•
University
26 questions
Truyền thông trong KDQT

Quiz
•
University
26 questions
KIỂM TRA - SINH HOẠT NHÂN SỰ (CƠ BẢN)

Quiz
•
University
27 questions
Chương 4 Kế Toán Quản Trị HCMUT QLCN

Quiz
•
University
29 questions
Thanh toán điện tử P3

Quiz
•
University
25 questions
Marketing Information System

Quiz
•
University
25 questions
Câu hỏi củng cố Tín dụng và lãi suất (Vòng 1)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade