DH2025 - đề 7 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 7 (Multiple Choice)

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YBM 3 - TEST 5 - PART 7

YBM 3 - TEST 5 - PART 7

University

32 Qs

VOCAB 13

VOCAB 13

University

42 Qs

600 Essential Words Toeic unit 13-16

600 Essential Words Toeic unit 13-16

University

40 Qs

transition words

transition words

University

38 Qs

Test 17

Test 17

University

35 Qs

Tiếng Anh 1 : Family and Friends + Food and Eating Habits (U12)

Tiếng Anh 1 : Family and Friends + Food and Eating Habits (U12)

University

34 Qs

VOCA RC UNIT 4

VOCA RC UNIT 4

10th Grade - University

38 Qs

Từ Vựng 3

Từ Vựng 3

University

40 Qs

DH2025 - đề 7 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 7 (Multiple Choice)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. seamless /ˈsiːmləs/ (adj)
khả năng thực hiện nhiều công việc cùng một lúc (multitasking)
đẹp đến mức choáng ngợp (stunning)
giao diện, bề mặt tiếp xúc (interface)
không có mối nối hoặc không có vết rạn nứt (seamless)
dễ sử dụng, mang tính trực quan (intuitive)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. multitasking /ˌmʌltiˈtæskɪŋ/ (n)
khả năng thực hiện nhiều công việc cùng một lúc (multitasking)
không có mối nối hoặc không có vết rạn nứt (seamless)
đẹp đến mức choáng ngợp (stunning)
giao diện, bề mặt tiếp xúc (interface)
sự điều hướng (navigation)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ (adj)
không có mối nối hoặc không có vết rạn nứt (seamless)
đẹp đến mức choáng ngợp (stunning)
đẹp đến mức choáng ngợp (stunning)
giao diện, bề mặt tiếp xúc (interface)
khả năng thực hiện nhiều công việc (multitasking)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. interface /ˈɪntəfeɪs/ (n)
đẹp đến mức choáng ngợp (stunning)
giao diện, bề mặt tiếp xúc giữa hai hệ thống (interface)
không có mối nối hoặc không có vết rạn nứt (seamless)
sự điều hướng (navigation)
dễ sử dụng, mang tính trực quan (intuitive)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n)
giao diện, bề mặt tiếp xúc (interface)
sự điều hướng, sự dẫn đường (navigation)
đẹp đến mức choáng ngợp (stunning)
khả năng thực hiện nhiều công việc (multitasking)
dễ sử dụng, mang tính trực quan (intuitive)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/ (adj)
dễ sử dụng, mang tính trực quan (intuitive)
giao diện, bề mặt tiếp xúc (interface)
sự điều hướng (navigation)
khả năng thực hiện nhiều công việc (multitasking)
đẹp đến mức choáng ngợp (stunning)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. redefine /ˌriːdɪˈfaɪn/ (v)
dễ sử dụng, mang tính trực quan (intuitive)
định nghĩa lại, làm mới khái niệm (redefine)
khả năng thực hiện nhiều công việc (multitasking)
giao diện, bề mặt tiếp xúc (interface)
sự điều hướng (navigation)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?