
Ôn Tập Kiểm Tra KHTN Lý 8

Quiz
•
English
•
3rd Grade
•
Medium

ĐOÀN KIỆT
Used 1+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để xác định được mức độ phản ứng nhanh hay chậm người ta sử dụng khái niệm nào sau đây?
Phản ứng thuận nghịch.
Phản ứng 1 chiều.
Cân bằng hóa học.
Tốc độ phản ứng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ phản ứng không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
Nhiệt độ.
Nồng độ.
Chất xúc tác.
Thời gian xảy ra phản ứng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hiện tượng sau: tàn đóm đỏ bùng lên khi cho vào bình oxygen nguyên chất. Hiện tượng trên thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào đến tốc độ phản ứng?
Nồng độ.
Nhiệt độ.
Chất xúc tác.
Diện tích bề mặt tiếp xúc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tủ lạnh để bảo quản thức ăn là ứng dụng cho yếu tố ảnh hưởng tốc độ phản ứng nào?
Nhiệt độ.
Nồng độ.
Chất xúc tác.
Diện tích bề mặt tiếp xúc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người ta đục lỗ ở các viên than tổ ong để cháy nhanh hơn. Hiện tượng trên thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào đến tốc độ phản ứng?
Nồng độ.
Nhiệt độ.
Chất xúc tác.
Diện tích tiếp xúc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây có yếu tố làm giảm tốc độ phản ứng?
Đưa Sulfur đang cháy ngoài không khí vào bình chứa khí oxygen.
Quạt bếp than đang cháy.
Thay hạt aluminium bằng bột aluminium để cho tác dụng với dung dịch HCl.
Dùng dung dịch loãng các chất tham gia phản ứng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất xúc tác là chất
làm tăng tốc độ phản ứng.
làm tăng tốc phản ứng nhưng không bị thay đổi sau phản ứng.
làm tăng tốc độ phản ứng nhưng và bị thay đổi sau phản ứng.
làm giảm tốc độ phản ứng và bị thay đổi sau phản ứng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
34 questions
cong nghe

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
Unit 6-BuBU

Quiz
•
1st - 5th Grade
39 questions
KẾT HỢP TỪ 2 (2)

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
VẬT LÝ1

Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
Cam 12 Test 6 Pass 1 ( 41 đến 77)

Quiz
•
3rd Grade
35 questions
File 7 chủ điểm

Quiz
•
1st Grade - University
44 questions
Vocab 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
qpan cuoi

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Text Features

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
15 questions
Reading Comprehension Practice

Quiz
•
3rd Grade