Bedtime. Snow White (chap 1 vocab)

Bedtime. Snow White (chap 1 vocab)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11-U8-Our World Heritage Sites-Vocab Practice

G11-U8-Our World Heritage Sites-Vocab Practice

11th Grade

15 Qs

chiến lược từ vựng

chiến lược từ vựng

University

13 Qs

English 3

English 3

3rd Grade

20 Qs

Tiếng Anh lớp 2

Tiếng Anh lớp 2

1st - 2nd Grade

20 Qs

PRONUNCIATION ( S,ES)

PRONUNCIATION ( S,ES)

1st Grade

10 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

1st Grade

10 Qs

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

9th Grade

20 Qs

Bedtime. Snow White (chap 1 vocab)

Bedtime. Snow White (chap 1 vocab)

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Nguyen Tu

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm trong ảnh một từ có nghĩa là "kim khâu"

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm trong ảnh cụm từ có nghĩa là "da trắng như tuyết"

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm trong ảnh cụm từ có nghĩa là "môi đỏ như máu"

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm trong ảnh cụm từ có nghĩa là "gỗ mun"

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm trong ảnh một từ có nghĩa là "niềm vui"

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm trong ảnh một từ có nghĩa là "nỗi buồn/ sự đau khổ"

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm trong ảnh cụm từ có nghĩa là "người phụ nữ đẹp nhất"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?